Bản dịch của từ Oldness trong tiếng Việt
Oldness

Oldness (Noun)
The oldness of the population is a concern for social services.
Sự già cỗi của dân số là một vấn đề đáng lo ngại cho các dịch vụ xã hội.
The oldness of the retirement home residents requires specialized care.
Sự già cỗi của cư dân trại dưỡng lão đòi hỏi sự chăm sóc chuyên môn.
The oldness of the building reflected its historical significance in the community.
Sự già cỗi của tòa nhà phản ánh sự quan trọng lịch sử của nó trong cộng đồng.
Họ từ
Từ "oldness" là danh từ chỉ trạng thái hoặc chất lượng của việc cũ kỹ, lạc hậu theo thời gian. Trong tiếng Anh, "oldness" thường ít được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày, thay vào đó là các từ như "age" hay "senescence". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này vẫn giữ nguyên hình thức viết và phát âm, tuy nhiên, cách diễn đạt về sự lão hóa có thể khác nhau trong bối cảnh văn hóa và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "oldness" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh "old", bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "ald" và tiếng Đức cổ "alt". Chữ "old" phản ánh khái niệm về thời gian, sự tồn tại lâu dài và sự thay đổi theo thời gian. Bổ sung hậu tố "-ness" từ tiếng Anh tạo thêm ý nghĩa về trạng thái hoặc chất lượng. Thuật ngữ này gợi ý sự lão hóa, sự trải nghiệm và tri thức tích lũy, liên kết chặt chẽ với các khái niệm về sự già nua trong văn hóa và xã hội.
Từ "oldness" ít được sử dụng trong các thành phần của bài thi IELTS, cùng với đó là sự hiếm gặp trong các tài liệu học thuật khác. Những ngữ cảnh phổ biến liên quan đến từ này thường gắn liền với việc thảo luận về tuổi tác, sự lão hóa hoặc giá trị lịch sử. Trong tiếng Anh hiện đại, ngữ từ "age" thường được ưa chuộng hơn để biểu đạt những ý nghĩa tương tự. Do đó, "oldness" không phải là lựa chọn phổ biến trong giao tiếp hàng ngày hoặc văn viết chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp