Bản dịch của từ Oldness trong tiếng Việt

Oldness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oldness (Noun)

ˈoʊld.nəs
ˈoʊld.nəs
01

Tình trạng già; tuổi.

The state of being old age.

Ví dụ

The oldness of the population is a concern for social services.

Sự già cỗi của dân số là một vấn đề đáng lo ngại cho các dịch vụ xã hội.

The oldness of the retirement home residents requires specialized care.

Sự già cỗi của cư dân trại dưỡng lão đòi hỏi sự chăm sóc chuyên môn.

The oldness of the building reflected its historical significance in the community.

Sự già cỗi của tòa nhà phản ánh sự quan trọng lịch sử của nó trong cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/oldness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oldness

Không có idiom phù hợp