Bản dịch của từ Olfaction trong tiếng Việt
Olfaction

Olfaction (Noun)
Olfaction plays a crucial role in social interactions and communication.
Khứu giác đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp xã hội.
Humans rely on olfaction to detect pheromones released during social encounters.
Con người phụ thuộc vào khứu giác để phát hiện feromon phát ra trong các cuộc gặp gỡ xã hội.
The study of olfaction sheds light on how smell influences social behavior.
Nghiên cứu về khứu giác làm sáng tỏ cách mùi hương ảnh hưởng đến hành vi xã hội.
Họ từ
Olfaction là khái niệm chỉ khả năng nhận biết và phân biệt các mùi hương qua cơ quan khứu giác của con người. Quá trình này diễn ra khi các phân tử mùi tác động lên các tế bào thụ cảm ở niêm mạc khứu giác, dẫn đến tạo ra tín hiệu gửi về não. Trong tiếng Anh, từ "olfaction" không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, và thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học hoặc y tế để nghiên cứu chức năng khứu giác.
Từ "olfaction" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ "olfactio", trong đó "olfacere" nghĩa là "ngửi". Olfaction đề cập đến quá trình phát hiện các mùi qua hệ thống khứu giác. Lịch sử từ này phản ánh sự quan trọng của khứu giác trong nhận thức của con người và động vật, là một trong những cảm giác cơ bản. Ngày nay, khái niệm này không chỉ áp dụng trong sinh học mà còn trong lĩnh vực tâm lý học và công nghiệp thực phẩm.
Olfaction, thuật ngữ chỉ khứu giác, có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần nghe và viết, nơi có thể thảo luận về các giác quan hoặc nghiên cứu cảm nhận con người. Trong ngữ cảnh phổ biến khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực tâm lý học, sinh học và y học, liên quan đến nghiên cứu về mùi cơ thể, mùi hương và ảnh hưởng của khứu giác đến hành vi con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp