Bản dịch của từ Olfaction trong tiếng Việt

Olfaction

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Olfaction (Noun)

ɑlfˈækʃn̩
ɑlfˈækʃn̩
01

Hành động hoặc khả năng ngửi; khứu giác.

The action or capacity of smelling the sense of smell.

Ví dụ

Olfaction plays a crucial role in social interactions and communication.

Khứu giác đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp xã hội.

Humans rely on olfaction to detect pheromones released during social encounters.

Con người phụ thuộc vào khứu giác để phát hiện feromon phát ra trong các cuộc gặp gỡ xã hội.

The study of olfaction sheds light on how smell influences social behavior.

Nghiên cứu về khứu giác làm sáng tỏ cách mùi hương ảnh hưởng đến hành vi xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/olfaction/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Olfaction

Không có idiom phù hợp