Bản dịch của từ Olfactometer trong tiếng Việt
Olfactometer

Olfactometer (Noun)
Dụng cụ để đo cường độ của mùi hoặc độ nhạy cảm của ai đó hoặc vật gì đó với mùi.
An instrument for measuring the intensity of an odour or the sensitivity of someone or something to an odour.
The olfactometer measured the scent intensity at the social event.
Olfactometer đã đo cường độ mùi tại sự kiện xã hội.
They did not use the olfactometer during the community gathering.
Họ đã không sử dụng olfactometer trong buổi gặp gỡ cộng đồng.
Did the olfactometer show strong odors at the festival last year?
Olfactometer có cho thấy mùi mạnh tại lễ hội năm ngoái không?
Olfactometer là một thiết bị được sử dụng để đo lường khả năng phát hiện và phân biệt mùi hương. Thiết bị này cho phép đánh giá ngưỡng mùi và độ nhạy của con người hoặc động vật đối với các chất khác nhau. Trong nghiên cứu, olfactometer thường được sử dụng trong lĩnh vực tâm lý học, sinh học và công nghiệp thực phẩm. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách sử dụng từ này, nó được sử dụng với cùng một nghĩa và cách phát âm.
Từ "olfactometer" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với phần đầu "olfact-" bắt nguồn từ "olfacere", có nghĩa là "ngửi", và hậu tố "-meter" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "metron", có nghĩa là "đo lường". Olfactometer là thiết bị được sử dụng để đo lường cảm giác khứu giác. Lịch sử của nó phát triển cùng với nghiên cứu về các giác quan, cho thấy sự kết nối chặt chẽ giữa từ ngữ và chức năng đo lường khả năng nhận biết mùi trong lĩnh vực khoa học và y học.
“Olfactometer” là một từ chuyên ngành thường gặp trong lĩnh vực nghiên cứu mùi hương và cảm giác khứu giác. Trong các phần thi IELTS, từ này có thể xuất hiện ít trong phần Đọc và Viết, chủ yếu liên quan đến nghiên cứu khoa học hoặc bài báo chuyên ngành. Trong ngữ cảnh ngoài IELTS, olfactometer được sử dụng phổ biến trong các nghiên cứu về hương liệu, thực phẩm, và hóa học, thường trong các thí nghiệm nhằm đo lường độ nhạy cảm của con người đối với mùi. Từ này thể hiện sự liên quan đến công nghệ và phương pháp nghiên cứu trong ngành khoa học tự nhiên.