Bản dịch của từ Olfactometer trong tiếng Việt

Olfactometer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Olfactometer (Noun)

ˌɑlfəkˈɑtmɨtɚ
ˌɑlfəkˈɑtmɨtɚ
01

Dụng cụ để đo cường độ của mùi hoặc độ nhạy cảm của ai đó hoặc vật gì đó với mùi.

An instrument for measuring the intensity of an odour or the sensitivity of someone or something to an odour.

Ví dụ

The olfactometer measured the scent intensity at the social event.

Olfactometer đã đo cường độ mùi tại sự kiện xã hội.

They did not use the olfactometer during the community gathering.

Họ đã không sử dụng olfactometer trong buổi gặp gỡ cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/olfactometer/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.