Bản dịch của từ Oligodendroglia trong tiếng Việt
Oligodendroglia

Oligodendroglia (Noun)
Oligodendrocytes nói chung.
Oligodendrocytes collectively.
Oligodendroglia support neurons in the human brain, ensuring proper function.
Oligodendroglia hỗ trợ các tế bào thần kinh trong não người, đảm bảo chức năng.
Oligodendroglia do not regenerate easily after brain injuries in patients.
Oligodendroglia không dễ tái tạo sau chấn thương não ở bệnh nhân.
How do oligodendroglia affect communication between neurons in the brain?
Oligodendroglia ảnh hưởng như thế nào đến sự giao tiếp giữa các tế bào thần kinh?
Oligodendroglia, hay còn gọi là tế bào oligodendrocyte, là một loại tế bào thần kinh trong hệ thần kinh trung ương, có chức năng chính là tạo ra và duy trì myelin, lớp bao bọc bảo vệ các sợi trục của neuron. Tế bào này đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao tốc độ truyền dẫn tín hiệu thần kinh. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách viết.
Từ "oligodendroglia" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "oligo-" có nghĩa là "ít" và "dendron" có nghĩa là "cành" hay "nhánh". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một loại tế bào thần kinh trong hệ thần kinh trung ương, giúp hình thành myelin và hỗ trợ các neuron. Lịch sử việc phát hiện ra oligodendroglia liên quan đến sự tiến bộ trong nghiên cứu tế bào thần kinh, phản ánh rõ nét vai trò quan trọng của nó trong việc bảo vệ và duy trì chức năng của neuron.
Từ "oligodendroglia" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS do tính chuyên môn của nó trong lĩnh vực sinh học thần kinh. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được đề cập trong bối cảnh nghiên cứu về hệ thần kinh hoặc tổn thương não, nhưng chủ yếu trong các bài đọc chuyên sâu. Trong phần Viết và Nói, từ này ít được sử dụng, thường chỉ xuất hiện khi thảo luận về bệnh lý thần kinh hoặc vấn đề sức khỏe liên quan.