Bản dịch của từ Oligodendroglioma trong tiếng Việt

Oligodendroglioma

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oligodendroglioma (Noun)

01

Một khối u có nguồn gốc từ oligodendroglia.

A tumour derived from oligodendroglia.

Ví dụ

Oligodendroglioma is a rare brain tumor affecting young adults like Sarah.

Oligodendroglioma là một khối u não hiếm gặp ảnh hưởng đến người trẻ như Sarah.

Doctors do not always diagnose oligodendroglioma quickly in patients.

Bác sĩ không phải lúc nào cũng chẩn đoán nhanh chóng oligodendroglioma ở bệnh nhân.

Is oligodendroglioma more common in men than in women?

Oligodendroglioma có phổ biến hơn ở nam giới so với nữ giới không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Oligodendroglioma cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oligodendroglioma

Không có idiom phù hợp