Bản dịch của từ Oligodendroglioma trong tiếng Việt
Oligodendroglioma

Oligodendroglioma (Noun)
Một khối u có nguồn gốc từ oligodendroglia.
A tumour derived from oligodendroglia.
Oligodendroglioma is a rare brain tumor affecting young adults like Sarah.
Oligodendroglioma là một khối u não hiếm gặp ảnh hưởng đến người trẻ như Sarah.
Doctors do not always diagnose oligodendroglioma quickly in patients.
Bác sĩ không phải lúc nào cũng chẩn đoán nhanh chóng oligodendroglioma ở bệnh nhân.
Is oligodendroglioma more common in men than in women?
Oligodendroglioma có phổ biến hơn ở nam giới so với nữ giới không?
Oligodendroglioma là một loại khối u não hiếm gặp, phát sinh từ các tế bào oligodendrocyte, chịu trách nhiệm tạo ra myelin, một chất bao bọc và bảo vệ sợi thần kinh. Loại khối u này thường xảy ra ở người lớn, đặc biệt là trong độ tuổi từ 35 đến 45, và có thể gây ra triệu chứng như động kinh và vấn đề về thần kinh vận động. Oligodendroglioma được phân loại theo mức độ ác tính, từ độ II (nhẹ) đến độ III (hung hãn). Việc chẩn đoán thường dựa vào hình ảnh học và sinh thiết.
Từ "oligodendroglioma" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "oligo" có nghĩa là "ít" và "dendron" có nghĩa là "cây". "Glios" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, chỉ "tế bào thần kinh hỗ trợ". Từ này chủ yếu được sử dụng trong y học, chỉ một loại khối u não phát triển từ tế bào oligodendrocyte, những tế bào có chức năng bảo vệ sợi thần kinh. Sự kết hợp của các yếu tố ngữ nghĩa này phản ánh bản chất sinh học và nguồn gốc tế bào của bệnh lý.
Oligodendroglioma là một từ chuyên ngành thường thấy trong lĩnh vực y học, đặc biệt là trong nghiên cứu về ung thư não. Trong bốn mô đun của IELTS, từ này xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong nội dung nghe và đọc liên quan đến y học hoặc sinh học, nơi thảo luận về các loại khối u não. Ngoài ra, thuật ngữ này còn được sử dụng trong các bối cảnh chuyên môn như báo cáo nghiên cứu, hội thảo y khoa và tài liệu hướng dẫn điều trị, nơi mô tả và phân tích đặc điểm, chẩn đoán và phương pháp điều trị cho bệnh nhân.