Bản dịch của từ Olivia trong tiếng Việt

Olivia

Noun [U/C]Noun [C]

Olivia (Noun)

oʊlˈɪviə
oʊlˈɪviə
01

Một tên nữ

A female given name

Ví dụ

Olivia is a popular name for baby girls in the US.

Olivia là một tên phổ biến cho bé gái ở Mỹ.

I met a lovely lady named Olivia at the social event.

Tôi đã gặp một cô gái dễ thương tên là Olivia tại sự kiện xã hội.

Olivia (Noun Countable)

oʊlˈɪviə
oʊlˈɪviə
01

Một cô gái hoặc một người phụ nữ tên olivia

A girl or woman named olivia

Ví dụ

Olivia is a popular name for girls in English-speaking countries.

Olivia là một cái tên phổ biến cho các cô gái ở các nước nói tiếng Anh.

I have a friend named Olivia who is studying social work.

Tôi có một người bạn tên là Olivia đang học ngành xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Olivia

Không có idiom phù hợp