Bản dịch của từ Ollie trong tiếng Việt

Ollie

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ollie (Noun)

ˈɑli
ˈoʊli
01

(trong trượt ván và trượt ván trên tuyết) một cú nhảy được thực hiện mà không cần sự hỗ trợ của đoạn đường cất cánh, được thực hiện bằng cách ấn chân xuống đuôi ván để bật boong lên khỏi mặt đất.

In skateboarding and snowboarding a jump performed without the aid of a takeoff ramp executed by pressing the foot down on the tail of the board to rebound the deck off the ground.

Ví dụ

He practiced his ollie technique for the skateboarding competition.

Anh ấy luyện tập kỹ thuật ollie cho cuộc thi trượt ván.

She struggled to perfect her ollie, but eventually succeeded.

Cô ấy gặp khó khăn trong việc hoàn thiện kỹ thuật ollie, nhưng cuối cùng cô ấy đã thành công.

Did you see John's impressive ollie during the snowboarding event?

Bạn đã thấy cú ollie ấn tượng của John trong sự kiện trượt tuyết chưa?

Ollie (Verb)

ˈɑ.li
ˈɑ.li
01

Thực hiện một ollie.

Perform an ollie.

Ví dụ

She practiced ollie tricks for her skateboarding competition.

Cô ấy luyện tập các mẹo ollie cho cuộc thi trượt ván của mình.

He couldn't land a perfect ollie despite hours of practice.

Anh ấy không thể đạt được một pha ollie hoàn hảo mặc dù đã luyện tập hàng giờ.

Do you think mastering the ollie is essential for skaters?

Bạn có nghĩ rằng việc thành thạo ollie là cần thiết đối với các vận động viên trượt ván không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ollie/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ollie

Không có idiom phù hợp