Bản dịch của từ Olympian trong tiếng Việt
Olympian

Olympian (Noun)
Một người tham gia thế vận hội olympic cổ đại hoặc hiện đại.
A participant in the ancient or modern olympic games.
The olympian won a gold medal in the 100m sprint.
Vận động viên olympic đã giành huy chương vàng trong chạy 100m.
Not every olympian gets the chance to represent their country.
Không phải tất cả các vận động viên olympic có cơ hội đại diện cho quốc gia của họ.
Is the olympian training hard for the upcoming competition?
Vận động viên olympic có đang tập luyện chăm chỉ cho cuộc thi sắp tới không?
The olympian won a gold medal in the 100m sprint.
Vận động viên olympic đã giành huy chương vàng trong cuộc chạy 100m.
Not every olympian gets a chance to compete at the highest level.
Không phải tất cả các vận động viên olympic có cơ hội thi đấu ở cấp độ cao nhất.
Olympian (Adjective)
She won an olympian medal in the track and field event.
Cô ấy đã giành một huy chương olympian trong sự kiện điền kinh.
Not every athlete dreams of becoming an olympian competitor.
Không phải tất cả các vận động viên mơ trở thành một đối thủ olympian.
Is it challenging to train like an olympian athlete?
Việc huấn luyện như một vận động viên olympian có khó không?
She admired the olympian dedication of the athletes.
Cô ấy ngưỡng mộ sự tận tâm olympian của các vận động viên.
Not everyone can reach an olympian level of fitness.
Không phải ai cũng có thể đạt được mức độ thể chất olympian.
Từ "olympian" trong tiếng Anh chỉ những vận động viên tham gia Thế vận hội hoặc có thể ám chỉ những người có phẩm chất đặc biệt, độ xuất sắc trong một lĩnh vực nào đó. Trong tiếng Anh Anh, "Olympian" thường chỉ đến truyền thuyết Hy Lạp liên quan đến các vị thần trên núi Olympus, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng "Olympic" để chỉ sự kiện thể thao. Hình thức và ngữ nghĩa có sự tương đồng, nhưng "Olympian" trong tiếng Anh Anh mang tính văn hóa và thần thoại rõ hơn.
Từ "olympian" có nguồn gốc từ tiếng La Tinh "olympianus", bắt nguồn từ "Olympus", ngọn núi huyền thoại trong thần thoại Hy Lạp, nơi được cho là cư ngụ của các vị thần. Ban đầu, từ này chỉ những người hoặc điều có liên quan đến các vị thần Hy Lạp. Theo thời gian, "olympian" được sử dụng để miêu tả những cá nhân vượt trội về tài năng hoặc phẩm chất, thể hiện tính vĩ đại và siêu phàm, gắn liền với những đặc điểm đỉnh cao của con người.
Từ "olympian" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các bài đọc và nghe, liên quan đến thể thao và sự kiện thể thao quốc tế. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để chỉ các vận động viên tham gia Thế vận hội, thể hiện sự vĩ đại và tài năng. Ngoài ra, "olympian" còn mang ý nghĩa biểu tượng về sự vượt trội trong nhiều lĩnh vực khác, như văn học và nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp