Bản dịch của từ Olympian trong tiếng Việt
Olympian
Olympian (Noun)
Một người tham gia thế vận hội olympic cổ đại hoặc hiện đại.
A participant in the ancient or modern olympic games.
The olympian won a gold medal in the 100m sprint.
Vận động viên olympic đã giành huy chương vàng trong chạy 100m.
Not every olympian gets the chance to represent their country.
Không phải tất cả các vận động viên olympic có cơ hội đại diện cho quốc gia của họ.
Is the olympian training hard for the upcoming competition?
Vận động viên olympic có đang tập luyện chăm chỉ cho cuộc thi sắp tới không?
The olympian won a gold medal in the 100m sprint.
Vận động viên olympic đã giành huy chương vàng trong cuộc chạy 100m.
Not every olympian gets a chance to compete at the highest level.
Không phải tất cả các vận động viên olympic có cơ hội thi đấu ở cấp độ cao nhất.
Olympian (Adjective)
She won an olympian medal in the track and field event.
Cô ấy đã giành một huy chương olympian trong sự kiện điền kinh.
Not every athlete dreams of becoming an olympian competitor.
Không phải tất cả các vận động viên mơ trở thành một đối thủ olympian.
Is it challenging to train like an olympian athlete?
Việc huấn luyện như một vận động viên olympian có khó không?
She admired the olympian dedication of the athletes.
Cô ấy ngưỡng mộ sự tận tâm olympian của các vận động viên.
Not everyone can reach an olympian level of fitness.
Không phải ai cũng có thể đạt được mức độ thể chất olympian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp