Bản dịch của từ Olympian trong tiếng Việt

Olympian

Noun [U/C] Adjective

Olympian (Noun)

oʊlˈɪmpin
oʊlˈɪmpin
01

Một người tham gia thế vận hội olympic cổ đại hoặc hiện đại.

A participant in the ancient or modern olympic games.

Ví dụ

The olympian won a gold medal in the 100m sprint.

Vận động viên olympic đã giành huy chương vàng trong chạy 100m.

Not every olympian gets the chance to represent their country.

Không phải tất cả các vận động viên olympic có cơ hội đại diện cho quốc gia của họ.

Is the olympian training hard for the upcoming competition?

Vận động viên olympic có đang tập luyện chăm chỉ cho cuộc thi sắp tới không?

The olympian won a gold medal in the 100m sprint.

Vận động viên olympic đã giành huy chương vàng trong cuộc chạy 100m.

Not every olympian gets a chance to compete at the highest level.

Không phải tất cả các vận động viên olympic có cơ hội thi đấu ở cấp độ cao nhất.

Olympian (Adjective)

oʊlˈɪmpin
oʊlˈɪmpin
01

Liên quan đến thế vận hội olympic cổ đại hoặc hiện đại.

Relating to the ancient or modern olympic games.

Ví dụ

She won an olympian medal in the track and field event.

Cô ấy đã giành một huy chương olympian trong sự kiện điền kinh.

Not every athlete dreams of becoming an olympian competitor.

Không phải tất cả các vận động viên mơ trở thành một đối thủ olympian.

Is it challenging to train like an olympian athlete?

Việc huấn luyện như một vận động viên olympian có khó không?

She admired the olympian dedication of the athletes.

Cô ấy ngưỡng mộ sự tận tâm olympian của các vận động viên.

Not everyone can reach an olympian level of fitness.

Không phải ai cũng có thể đạt được mức độ thể chất olympian.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Olympian cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Olympian

Không có idiom phù hợp