Bản dịch của từ Oman trong tiếng Việt
Oman

Oman (Noun)
She wore a delicate oman scarf to the social event.
Cô ấy đeo chiếc khăn oman mảnh mai tới sự kiện xã hội.
The elegant headdress made of oman fabric caught everyone's attention.
Chiếc nơi đầu tinh tế được làm từ vải oman thu hút sự chú ý của mọi người.
The women at the social gathering wore oman headdresses gracefully.
Những phụ nữ tại buổi tụ tập xã hội đều đội nơi đầu oman một cách duyên dáng.
Kết hợp từ của Oman (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Good omen Dấu hiệu tốt | Seeing a rainbow before the event was a good omen. Thấy cầu vồng trước sự kiện là dấu hiệu tốt. |
Bad omen Dấu hiệu xấu | Seeing a black cat crossing the road is considered a bad omen. Nhìn thấy một con mèo đen băng qua đường được coi là điềm xấu. |
Evil omen Điềm xấu | Seeing a black cat is considered an evil omen in some cultures. Nhìn thấy một con mèo đen được coi là một dấu hiệu xấu trong một số văn hóa. |
Ill omen Báo điềm xấu | Seeing a black cat is considered an ill omen in some cultures. Nhìn thấy một con mèo đen được coi là một dấu hiệu xấu trong một số văn hóa. |
Từ "Oman" đề cập đến một quốc gia nằm ở góc đông nam của bán đảo Ả Rập, giáp biển Ả Rập và có biên giới với Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất, Ả Rập Xê-út và Yemen. Oman nổi bật với lịch sử thương mại hải sản lâu đời, kiến trúc độc đáo và nền văn hóa phong phú. Trong tiếng Anh, tên gọi "Oman" không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể khác nhau đôi chút do đặc điểm âm vị của từng vùng.
Từ "oman" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "عمان" (ʿUmān), tên gọi của một quốc gia ở Tây Á. Danh từ này lần đầu tiên xuất hiện trong các văn bản cổ và được sử dụng để chỉ vùng đất, văn hóa và con người nơi đây. Ngày nay, từ "oman" không chỉ mang nghĩa địa lý mà còn phản ánh lịch sử và bản sắc văn hóa phong phú của quốc gia này, đồng thời thể hiện sự giao thoa giữa các nền văn minh trong khu vực.
Từ "Oman" có tần suất sử dụng thấp trong bốn lĩnh vực của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết, do đây là tên quốc gia ít được đề cập trong các bối cảnh phổ biến. Tuy nhiên, trong các tình huống liên quan đến địa lý, kinh tế, văn hóa hoặc lịch sử Trung Đông, từ này có thể xuất hiện nhiều hơn. Oman thường được nhắc đến trong các bài viết nghiên cứu, báo cáo du lịch và các dự án phát triển quốc tế.