Bản dịch của từ Omani trong tiếng Việt

Omani

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Omani (Noun)

oʊmˈɑni
oʊmˈɑni
01

Là người bản địa hoặc cư dân của ô-man.

A native or inhabitant of oman.

Ví dụ

An Omani student shared his culture during our social studies class.

Một sinh viên Omani đã chia sẻ văn hóa của mình trong lớp xã hội.

Not every Omani participates in the local community events.

Không phải mọi Omani đều tham gia các sự kiện cộng đồng địa phương.

Is the Omani culture well represented in international social forums?

Văn hóa Omani có được đại diện tốt trong các diễn đàn xã hội quốc tế không?

Omani (Adjective)

oʊmˈɑni
oʊmˈɑni
01

Liên quan đến ô-man hoặc người dân của nó.

Relating to oman or its people.

Ví dụ

Omani culture emphasizes hospitality and generosity towards guests.

Văn hóa Oman nhấn mạnh lòng hiếu khách và sự rộng rãi đối với khách.

Many people do not know about Omani traditions and their significance.

Nhiều người không biết về các truyền thống Oman và ý nghĩa của chúng.

Are Omani people welcoming to foreigners visiting their country?

Người Oman có chào đón người nước ngoài đến thăm đất nước họ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/omani/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Omani

Không có idiom phù hợp