Bản dịch của từ Ombudsperson trong tiếng Việt
Ombudsperson

Ombudsperson (Noun)
Người đóng vai trò là thanh tra viên (được sử dụng như một biện pháp thay thế trung lập).
A person acting as an ombudsman used as a neutral alternative.
The ombudsperson resolved the conflict between the neighbors peacefully.
Người đại diện đã giải quyết xung đột giữa hàng xóm một cách hòa bình.
The ombudsperson did not take sides in the community dispute.
Người đại diện không đứng về phía nào trong tranh chấp cộng đồng.
Can the ombudsperson help with our social issues at school?
Người đại diện có thể giúp giải quyết vấn đề xã hội ở trường không?
Từ "ombudsperson" đề cập đến một cá nhân được chỉ định để điều tra và giải quyết khiếu nại của công chúng đối với các tổ chức hoặc cơ quan. Từ này là dạng trung lập về giới, thay thế cho các thuật ngữ như "ombudsman" (thường chỉ nam giới) hoặc "ombudswoman" (thường chỉ nữ giới). Ở cả Anh và Mỹ, "ombudsperson" được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại nhưng trong tiếng Anh Anh, "ombudsman" được ưa chuộng hơn. Sự khác biệt này nằm ở phạm vi sử dụng và cách viết, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên.
Từ "ombudsperson" có nguồn gốc từ tiếng Thụy Điển, trong đó "ombud" nghĩa là "người đại diện" và "person" là "người". Gốc từ này ban đầu chỉ định một chức vụ có trách nhiệm giám sát việc thực thi các quyền lợi của công dân và xử lý khiếu nại trong các cơ quan công quyền. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ những người đảm nhận vai trò đại diện và bảo vệ quyền lợi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, phản ánh tính chất trung lập và bảo vệ quyền lợi của cá nhân hoặc nhóm.
Từ "ombudsperson" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Tuy nhiên, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến người bảo vệ quyền lợi và giải quyết khiếu nại, đặc biệt trong các lĩnh vực chính phủ, tổ chức phi lợi nhuận và giáo dục. Sự phổ biến của từ này có thể gia tăng trong các cuộc thảo luận về chính sách công và quyền lợi công dân.