Bản dịch của từ Omega trong tiếng Việt

Omega

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Omega (Noun)

oʊmˈeɪgə
oʊmˈɛgə
01

Chữ cái cuối cùng của bảng chữ cái hy lạp (ω, ω), phiên âm là 'o' hoặc 'ō'.

The last letter of the greek alphabet ω ω transliterated as o or ō.

Ví dụ

The omega symbol represents the end of a long social movement.

Ký hiệu omega đại diện cho sự kết thúc của một phong trào xã hội dài.

Social studies do not focus on the omega letter of Greek.

Các nghiên cứu xã hội không tập trung vào chữ omega của Hy Lạp.

Is omega the last letter in the Greek alphabet?

Có phải omega là chữ cái cuối cùng trong bảng chữ cái Hy Lạp không?

Dạng danh từ của Omega (Noun)

SingularPlural

Omega

Omegas

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/omega/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Omega

Không có idiom phù hợp