Bản dịch của từ Omega trong tiếng Việt
Omega

Omega (Noun)
The omega symbol represents the end of a long social movement.
Ký hiệu omega đại diện cho sự kết thúc của một phong trào xã hội dài.
Social studies do not focus on the omega letter of Greek.
Các nghiên cứu xã hội không tập trung vào chữ omega của Hy Lạp.
Is omega the last letter in the Greek alphabet?
Có phải omega là chữ cái cuối cùng trong bảng chữ cái Hy Lạp không?
Dạng danh từ của Omega (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Omega | Omegas |
Từ "omega" trong tiếng Anh xuất phát từ chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Hy Lạp, tượng trưng cho sự kết thúc hoặc mục đích cuối cùng. Trong ngữ cảnh khoa học, "omega" thường được sử dụng để chỉ các loại axit béo thiết yếu, hoặc trong vật lý để biểu thị các loại hằng số vật lý. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt trong cách phát âm hay nghĩa, nhưng có thể hơi khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng khi đề cập đến các khái niệm bên ngoài ngữ cảnh tiếng Hy Lạp cổ đại.
Từ "omega" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "omega", được sử dụng để chỉ chữ cái cuối cùng trong bảng chữ cái Hy Lạp. Trong ngữ nghĩa học, "omega" không chỉ đơn thuần mang nghĩa vật lý mà còn tượng trưng cho sự hoàn thiện hoặc kết thúc. Trong nhiều lĩnh vực như toán học, vật lý và triết học, nó được dùng để thể hiện khái niệm cực hạn hoặc yếu tố cuối cùng, phản ánh ý nghĩa ban đầu về sự hoàn tất và kết thúc.
Từ "omega" thường xuất hiện trong các tài liệu học thuật liên quan đến toán học, vật lý và sinh học, tuy nhiên, tần suất sử dụng của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) tương đối thấp. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ các chỉ số hoặc các phép đo trong ngành khoa học, đặc biệt là liên quan đến từ điển hóa. "Omega" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa và triết học để biểu thị khái niệm cuối cùng hoặc hoàn thiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp