Bản dịch của từ Omelette trong tiếng Việt
Omelette
Omelette (Noun)
I enjoy making omelettes for breakfast every morning.
Tôi thích làm món trứng ốp-la cho bữa sáng mỗi sáng.
She doesn't like the taste of omelettes with cheese.
Cô ấy không thích vị của món trứng ốp-la với phô mai.
Do you prefer omelettes with vegetables or with ham?
Bạn thích món trứng ốp-la với rau cải hay với thịt giăm bông?
Maria made a delicious omelette for breakfast.
Maria đã làm một chiếc bánh trứng ngon cho bữa sáng.
I don't like omelette with cheese, it's too salty.
Tôi không thích bánh trứng với phô mai, nó quá mặn.
Dạng danh từ của Omelette (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Omelette | Omelettes |
Từ "omelette" đề cập đến món ăn làm từ trứng, thường được đánh đều và nấu chín trên chảo cho đến khi đặc lại. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có sự khác nhau nhẹ. Cụ thể, ở Anh, từ này thường được phát âm là /ˈɒmlət/, trong khi ở Mỹ, phát âm là /ˈɑːmlɪt/. Mặc dù hình thức viết không thay đổi, sự khác biệt chủ yếu nằm ở âm điệu và nhấn âm.
Từ "omelette" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ từ "alemette", một biến thể của từ "lamelle" (có nghĩa là "miếng mỏng"). Từ này được sử dụng để chỉ món trứng đánh, thường được nấu chín và gập lại, tạo thành hình dạng đặc trưng. Ouroder lột xác qua nhiều thế kỷ và đã trở thành một món ăn phổ biến, đặc trưng cho sự sáng tạo trong ẩm thực, thể hiện khả năng chế biến đa dạng với nguyên liệu chính là trứng.
Từ "omelette" thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này có thể thường được đề cập trong ngữ cảnh ẩm thực, như khi thảo luận về chế độ ăn uống, món ăn truyền thống hoặc trong các tình huống xã hội như tổ chức bữa tiệc hoặc ăn sáng. Sự hiện diện của từ này trong các văn bản học thuật hoặc đời sống hàng ngày có thể hạn chế, nhưng nó vẫn giữ vai trò quan trọng trong lĩnh vực ẩm thực và dinh dưỡng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp