Bản dịch của từ Ominate trong tiếng Việt

Ominate

Verb

Ominate (Verb)

ˈɑmənˌeɪt
ˈɑmənˌeɪt
01

(lỗi thời, bắc cầu) nói trước; để báo trước; để báo trước.

(obsolete, transitive) to presage; to foreshow; to foretoken.

Ví dụ

Her arrival at the party ominates a night of fun.

Sự xuất hiện của cô ấy tại bữa tiệc báo trước một đêm vui vẻ.

The dark clouds ominates a storm approaching the town.

Những đám mây đen báo trước một cơn bão đến gần thị trấn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ominate

Không có idiom phù hợp