Bản dịch của từ Ominate trong tiếng Việt
Ominate

Ominate (Verb)
(lỗi thời, bắc cầu) nói trước; để báo trước; để báo trước.
(obsolete, transitive) to presage; to foreshow; to foretoken.
Her arrival at the party ominates a night of fun.
Sự xuất hiện của cô ấy tại bữa tiệc báo trước một đêm vui vẻ.
The dark clouds ominates a storm approaching the town.
Những đám mây đen báo trước một cơn bão đến gần thị trấn.
His silence ominates trouble brewing in the group.
Sự im lặng của anh ấy báo trước rắc rối đang nảy sinh trong nhóm.
Từ "ominate" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh và có thể không có nghĩa rõ ràng trong từ điển chính thức. Tuy nhiên, nếu xem "ominate" như một phiên bản sai lệch của "nominate", nó có thể được hiểu là hành động đề cử ai đó cho một vị trí hoặc một giải thưởng. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cách phát âm và hình thức viết "nominate" giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng tùy thuộc vào văn hóa.
Từ "ominate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ominari", có nghĩa là "tiên đoán" hoặc "dự đoán". Trong tiếng Latin, gốc từ này liên quan đến "omen", tức là điềm báo. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã phát triển để chỉ khả năng tiên đoán hoặc ảnh hưởng đến sự kiện trong tương lai. Ngày nay, "ominate" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả khả năng tác động, dẫn dắt hoặc quyết định các kết quả, thể hiện sự liên kết giữa thông điệp và sự dự đoán.
Từ "dominate" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi thí sinh diễn đạt quan điểm hoặc phân tích các vấn đề xã hội. Trong ngữ cảnh khác, "dominate" thường được sử dụng để miêu tả sự chiếm ưu thế trong các lĩnh vực như kinh doanh, thể thao, và chính trị. Thuật ngữ này biểu thị sự kiểm soát hoặc ảnh hưởng mạnh mẽ, thường liên quan đến các tình huống cạnh tranh.