Bản dịch của từ Omni trong tiếng Việt
Omni

Omni (Noun)
The omni-approach includes all perspectives in social discussions.
Cách tiếp cận toàn diện bao gồm tất cả các quan điểm trong thảo luận xã hội.
An omni-vision can sometimes overlook individual voices in social issues.
Tầm nhìn toàn diện đôi khi có thể bỏ qua tiếng nói cá nhân trong vấn đề xã hội.
Is an omni-solution possible for all social problems today?
Liệu có giải pháp toàn diện nào cho tất cả các vấn đề xã hội hôm nay không?
Omni (Adjective)
Của, liên quan đến, hoặc là một loại giao tiếp trong đó một cái gì đó (chẳng hạn như tin nhắn hoặc hình ảnh) có thể đi qua tất cả các kênh liên lạc có thể.
Of relating to or being a category of communication in which something such as a message or a picture can pass through all possible communication channels.
Social media is an omni platform for sharing various types of content.
Mạng xã hội là nền tảng omni để chia sẻ nhiều loại nội dung.
Traditional media is not an omni channel for modern communication needs.
Truyền thông truyền thống không phải là kênh omni cho nhu cầu giao tiếp hiện đại.
Is Instagram considered an omni tool for social interaction today?
Instagram có được coi là công cụ omni cho tương tác xã hội ngày nay không?
Từ "omni" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, mang nghĩa là "tất cả" hoặc "toàn bộ". Từ này thường được dùng để hình thành các từ ghép như "omniscient" (toàn tri) và "omnipresent" (có mặt mọi nơi), chỉ trạng thái hoặc đặc điểm của một điều gì đó có tính toàn diện. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh - Mỹ trong cách sử dụng từ này, nhưng cách phát âm có thể khác nhau nhẹ về ngữ điệu tùy theo vùng miền.
Từ "omni" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "omnis", có nghĩa là "tất cả" hoặc "mọi thứ". Tiền tố này được sử dụng trong nhiều từ tiếng Anh như "omniscient" (toàn tri) và "omnivorous" (ăn tạp), phản ánh khả năng hoặc tính chất bao quát. Suốt lịch sử, "omni" đã trở thành một yếu tố quan trọng trong việc chỉ ra sự toàn diện và không giới hạn trong nhiều lĩnh vực, từ triết học đến sinh học.
Từ "omni" thường không xuất hiện phổ biến trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, nó được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật và chuyên ngành, đặc biệt liên quan đến các lĩnh vực như công nghệ, khoa học và tiếp thị, để chỉ tính chất toàn diện, bao quát hoặc tồn tại ở mọi nơi. Ví dụ, "omnichannel" thường được sử dụng trong lĩnh vực bán lẻ để mô tả trải nghiệm mua sắm liền mạch qua nhiều kênh khác nhau.