Bản dịch của từ On a large scale trong tiếng Việt

On a large scale

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

On a large scale (Adverb)

ˈɑn ə lˈɑɹdʒ skˈeɪl
ˈɑn ə lˈɑɹdʒ skˈeɪl
01

Theo cách liên quan đến nhiều người hoặc nhiều thứ.

In a way that involves a lot of people or things.

Ví dụ

The charity event raised funds on a large scale last year.

Sự kiện từ thiện đã quyên góp tiền trên quy mô lớn năm ngoái.

Many people do not participate on a large scale in community activities.

Nhiều người không tham gia trên quy mô lớn vào các hoạt động cộng đồng.

Do social movements operate on a large scale in your city?

Các phong trào xã hội có hoạt động trên quy mô lớn ở thành phố bạn không?

02

Ở mức độ lớn hoặc đến một mức độ đáng kể.

On a big level or to a significant extent.

Ví dụ

Social media influences opinions on a large scale during elections.

Mạng xã hội ảnh hưởng đến ý kiến ở quy mô lớn trong các cuộc bầu cử.

Social change does not happen on a large scale overnight.

Thay đổi xã hội không xảy ra trên quy mô lớn qua đêm.

Does poverty affect communities on a large scale in America?

Liệu nghèo đói có ảnh hưởng đến cộng đồng ở quy mô lớn tại Mỹ không?

03

Theo cách toàn diện hoặc mở rộng.

In a comprehensive or extensive manner.

Ví dụ

The charity event raised funds on a large scale for homeless shelters.

Sự kiện từ thiện đã quyên góp tiền trên quy mô lớn cho nơi trú ẩn vô gia cư.

The government does not provide support on a large scale for social programs.

Chính phủ không cung cấp hỗ trợ trên quy mô lớn cho các chương trình xã hội.

Do you think social initiatives work on a large scale effectively?

Bạn có nghĩ rằng các sáng kiến xã hội hoạt động hiệu quả trên quy mô lớn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/on a large scale/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
[...] Firstly, governments possess the requisite resources to execute interventions that can effectively confront this challenge [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 19/3/2016
[...] Therefore, people will be attracted to buying these products on a fostering the general prosperity of a country's economy [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 19/3/2016
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/03/2021
[...] In conclusion, despite some drawbacks, food imports will have more benefits to offer in various aspects [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/03/2021
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Shopping ngày thi 02/02/2019
[...] This trend can bring both positive and harmful effects to the business market and, therefore, should be well-considered by the government to prevent monopoly [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Shopping ngày thi 02/02/2019

Idiom with On a large scale

Không có idiom phù hợp