Bản dịch của từ On a large scale trong tiếng Việt
On a large scale

On a large scale (Adverb)
The charity event raised funds on a large scale last year.
Sự kiện từ thiện đã quyên góp tiền trên quy mô lớn năm ngoái.
Many people do not participate on a large scale in community activities.
Nhiều người không tham gia trên quy mô lớn vào các hoạt động cộng đồng.
Do social movements operate on a large scale in your city?
Các phong trào xã hội có hoạt động trên quy mô lớn ở thành phố bạn không?
Ở mức độ lớn hoặc đến một mức độ đáng kể.
On a big level or to a significant extent.
Social media influences opinions on a large scale during elections.
Mạng xã hội ảnh hưởng đến ý kiến ở quy mô lớn trong các cuộc bầu cử.
Social change does not happen on a large scale overnight.
Thay đổi xã hội không xảy ra trên quy mô lớn qua đêm.
Does poverty affect communities on a large scale in America?
Liệu nghèo đói có ảnh hưởng đến cộng đồng ở quy mô lớn tại Mỹ không?
Theo cách toàn diện hoặc mở rộng.
In a comprehensive or extensive manner.
The charity event raised funds on a large scale for homeless shelters.
Sự kiện từ thiện đã quyên góp tiền trên quy mô lớn cho nơi trú ẩn vô gia cư.
The government does not provide support on a large scale for social programs.
Chính phủ không cung cấp hỗ trợ trên quy mô lớn cho các chương trình xã hội.
Do you think social initiatives work on a large scale effectively?
Bạn có nghĩ rằng các sáng kiến xã hội hoạt động hiệu quả trên quy mô lớn không?
Cụm từ "on a large scale" mang nghĩa chỉ việc diễn ra hoặc được thực hiện với quy mô rộng lớn, thường liên quan đến hành động hoặc sự kiện có ảnh hưởng lớn tới nhiều người hoặc phạm vi địa lý. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi phụ thuộc vào ngữ cảnh, chẳng hạn như trong lĩnh vực kinh tế hoặc môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



