Bản dịch của từ On account trong tiếng Việt
On account

On account (Phrase)
Bởi vì.
Because of.
Many people are homeless on account of rising housing costs in cities.
Nhiều người không có nhà vì chi phí nhà ở tăng cao ở các thành phố.
The community center closed, not on account of lack of funds.
Trung tâm cộng đồng đóng cửa không phải vì thiếu tiền.
Is the increase in crime on account of social media influence?
Liệu sự gia tăng tội phạm có phải do ảnh hưởng của mạng xã hội không?
Cụm từ "on account" thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ lý do hoặc nguyên nhân dẫn đến một tình huống nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm này có thể được sử dụng để diễn đạt việc vay tiền hoặc thanh toán trước cho hàng hóa. Trong khi đó, tiếng Anh Anh diễn đạt nghĩa tương tự, nhưng thường được dùng nhiều hơn trong các văn cảnh chính thức và có thể liên quan đến vấn đề tài chính. Cách phát âm và ngữ điệu có thể khác nhau giữa hai phương ngữ này, nhưng không gây nhầm lẫn trong giao tiếp.
Cụm từ "on account" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "computare", có nghĩa là tính toán hoặc lập bảng. Trong tiếng Anh, nó đã phát triển từ thế kỷ 16, chủ yếu mang nghĩa liên quan đến việc xem xét một điều gì đó hoặc chịu trách nhiệm cho một hành động nào đó, như trong "on account of" (do nguyên nhân của). Sự kết hợp giữa các yếu tố ngữ nghĩa này làm nổi bật tính chất báo cáo, lý giải và dẫn xuất, phản ánh cách thức sử dụng hiện tại trong ngữ cảnh báo cáo hoặc giải thích.
Cụm từ "on account" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi mà nó thường được sử dụng để chỉ lý do hoặc nguyên nhân. Trong ngữ cảnh chung, cụm này thường được áp dụng trong các tình huống liên quan đến tài chính, như "on account of payment", và trong các cuộc thảo luận về sự chi phối hoặc ảnh hưởng, ví dụ như trong phân tích chính sách. Sự đa dạng trong cách sử dụng từ này thể hiện tính linh hoạt của nó trong việc chỉ ra các điều kiện hoặc lý do trong cả văn viết và nói.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



