Bản dịch của từ On account trong tiếng Việt

On account

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

On account (Phrase)

ˈɑn əkˈaʊnt
ˈɑn əkˈaʊnt
01

Bởi vì.

Because of.

Ví dụ

Many people are homeless on account of rising housing costs in cities.

Nhiều người không có nhà vì chi phí nhà ở tăng cao ở các thành phố.

The community center closed, not on account of lack of funds.

Trung tâm cộng đồng đóng cửa không phải vì thiếu tiền.

Is the increase in crime on account of social media influence?

Liệu sự gia tăng tội phạm có phải do ảnh hưởng của mạng xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng On account cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 05/06/2021
[...] Vegetables for the greatest percentage of water consumed, at 46 [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 05/06/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/07/2021
[...] In addition, the food industry for the highest proportion in both years [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/07/2021
Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Animal
[...] In this regard, humans are held and should do what is needed to rectify the situation [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Animal
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023
[...] It is noteworthy that recycled cans for 74% of the total amount of aluminium cans in the UK [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023

Idiom with On account

Không có idiom phù hợp