Bản dịch của từ On approval trong tiếng Việt
On approval
Idiom

On approval (Idiom)
Ví dụ
The project will start on approval from the community council next week.
Dự án sẽ bắt đầu khi có sự chấp thuận từ hội đồng cộng đồng tuần tới.
The city did not implement the new policy on approval from residents.
Thành phố đã không thực hiện chính sách mới khi không có sự chấp thuận từ cư dân.
Is the event planned