Bản dịch của từ On approval trong tiếng Việt

On approval

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

On approval (Idiom)

01

Với điều kiện là điều gì đó phải được đồng ý trước khi thực hiện bất kỳ hành động chính thức nào.

With the condition that something must be agreed to before any formal action is taken.

Ví dụ

The project will start on approval from the community council next week.

Dự án sẽ bắt đầu khi có sự chấp thuận từ hội đồng cộng đồng tuần tới.

The city did not implement the new policy on approval from residents.

Thành phố đã không thực hiện chính sách mới khi không có sự chấp thuận từ cư dân.

Is the event planned on approval from the local government?

Sự kiện có được lên kế hoạch khi có sự chấp thuận từ chính quyền địa phương không?

02

Tùy thuộc vào sự chấp thuận hoặc đồng ý của ai đó.

Subject to the approval or agreement of someone.

Ví dụ

The community project is on approval from the city council.

Dự án cộng đồng đang chờ sự phê duyệt từ hội đồng thành phố.

The new social policy is not on approval yet.

Chính sách xã hội mới chưa được phê duyệt.

Is the festival funding on approval from the local government?

Quỹ cho lễ hội có đang chờ phê duyệt từ chính quyền địa phương không?

03

Một thời gian dùng thử trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.

A trial period before making a final decision.

Ví dụ

The committee hired Sarah on approval for three months to evaluate her.

Ủy ban đã thuê Sarah trong thời gian thử việc ba tháng để đánh giá.

They did not accept John on approval due to his past behavior.

Họ đã không chấp nhận John trong thời gian thử việc do hành vi trước đây.

Is the new policy implemented on approval for community projects this year?

Chính sách mới có được thực hiện trong thời gian thử việc cho các dự án cộng đồng năm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/on approval/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with On approval

Không có idiom phù hợp