Bản dịch của từ On approval trong tiếng Việt
On approval

On approval (Idiom)
The project will start on approval from the community council next week.
Dự án sẽ bắt đầu khi có sự chấp thuận từ hội đồng cộng đồng tuần tới.
The city did not implement the new policy on approval from residents.
Thành phố đã không thực hiện chính sách mới khi không có sự chấp thuận từ cư dân.
Is the event planned on approval from the local government?
Sự kiện có được lên kế hoạch khi có sự chấp thuận từ chính quyền địa phương không?
The community project is on approval from the city council.
Dự án cộng đồng đang chờ sự phê duyệt từ hội đồng thành phố.
The new social policy is not on approval yet.
Chính sách xã hội mới chưa được phê duyệt.
Is the festival funding on approval from the local government?
Quỹ cho lễ hội có đang chờ phê duyệt từ chính quyền địa phương không?
The committee hired Sarah on approval for three months to evaluate her.
Ủy ban đã thuê Sarah trong thời gian thử việc ba tháng để đánh giá.
They did not accept John on approval due to his past behavior.
Họ đã không chấp nhận John trong thời gian thử việc do hành vi trước đây.
Is the new policy implemented on approval for community projects this year?
Chính sách mới có được thực hiện trong thời gian thử việc cho các dự án cộng đồng năm nay không?
Cụm từ "on approval" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thương mại và bán lẻ, thể hiện tình trạng mà hàng hóa được cấp để khách hàng kiểm tra trước khi quyết định mua. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "on approval" có nghĩa tương tự; tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, nó có thể ngụ ý quyền trả lại hàng mà không cần lý do, trong khi tiếng Anh Mỹ thường tập trung vào thỏa thuận thử nghiệm sản phẩm. Cụm từ này thường được sử dụng khi khách hàng mong muốn đảm bảo sản phẩm đáp ứng yêu cầu trước khi giao dịch chính thức.
Cụm từ "on approval" xuất phát từ tiếng Latinh "approbare", có nghĩa là "chấp nhận" hoặc "phê duyệt". Trong lịch sử, cụm từ này được sử dụng trong các ngữ cảnh thương mại để chỉ việc cho phép kiểm tra hoặc sử dụng hàng hóa trước khi quyết định mua chính thức. Ngày nay, "on approval" thường được sử dụng trong các giao dịch cho phép người tiêu dùng xem xét sản phẩm trước khi cam kết, thể hiện tinh thần minh bạch và lòng tin trong thương mại.
Cụm từ "on approval" thường xuất hiện trong bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các văn bản thương mại hoặc giao dịch. Tần suất sử dụng cao trong ngữ cảnh mô tả các sản phẩm có thể được trả lại nếu không hài lòng. Thường gặp trong các tình huống mua bán, cho phép người tiêu dùng kiểm tra chất lượng hàng hóa trước khi chính thức sở hữu. Điều này thể hiện sự bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng trong lĩnh vực thương mại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp