Bản dịch của từ On business trong tiếng Việt
On business

On business (Phrase)
Được tham gia vào các hoạt động liên quan đến công việc.
To be engaged in workrelated activities.
She is always on business trips for her job.
Cô ấy luôn đi công tác vì công việc của mình.
He is not available for social events as he is on business.
Anh ấy không tham gia sự kiện xã hội vì đang đi công tác.
Are you on business this week or will you be free?
Tuần này bạn có công tác không hay bạn rảnh?
She is always on business trips for her job.
Cô ấy luôn đi công tác vì công việc của mình.
He is not on business today, he is on vacation.
Anh ấy không đi công tác hôm nay, anh ấy đang nghỉ phép.
Xa nhà hoặc môi trường làm việc quen thuộc của một người.
To be away from home or ones usual environment for work.
She often travels on business to attend conferences.
Cô ấy thường đi công tác để tham dự hội nghị.
He is not available on business trips during weekends.
Anh ấy không có mặt trong các chuyến công tác vào cuối tuần.
Do you go on business trips frequently for your job?
Bạn có đi công tác thường xuyên vì công việc không?
She often travels on business to attend conferences in different cities.
Cô ấy thường đi công tác để tham dự hội nghị ở các thành phố khác.
He never likes being on business as it keeps him away from family.
Anh ấy không bao giờ thích đi công tác vì nó khiến anh ấy xa gia đình.
Để tiến hành các công việc liên quan đến nghề nghiệp hoặc thương mại của một người.
To conduct affairs related to ones profession or trade.
She is always on business trips to meet clients.
Cô ấy luôn đi công tác để gặp khách hàng.
He is not available for a meeting as he is on business.
Anh ấy không sẵn có cho cuộc họp vì đang đi công tác.
Are you on business in the city or just visiting?
Bạn có đang đi công tác ở thành phố hay chỉ đến thăm?
She is always on business trips to meet clients.
Cô ấy luôn đi công tác để gặp khách hàng.
He is not available today as he is on business abroad.
Anh ấy không có mặt hôm nay vì đang đi công tác ở nước ngoài.
Cụm từ "on business" được sử dụng để chỉ việc tham gia vào các hoạt động kinh doanh, thường liên quan đến việc đi công tác hoặc tham dự các cuộc họp, hội thảo. Trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, cụm từ này mang cùng một nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, ở Mỹ, nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức hơn. Trong văn viết, cụm từ này thường xuất hiện trong các thông điệp liên quan đến kinh doanh, thư mời hoặc báo cáo.
Cụm từ "on business" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "business" xuất phát từ từ tiếng Latin "negotiari", có nghĩa là "to carry on trade". Trong bối cảnh lịch sử, thuật ngữ này đã phát triển từ thế kỷ 14, phản ánh các hoạt động thương mại và sự quản lý trong cuộc sống hàng ngày. Hiện nay, "on business" thường được sử dụng để chỉ việc đi làm, gặp gỡ đối tác hoặc thực hiện nhiệm vụ liên quan đến công việc, thể hiện mối liên hệ giữa công việc và thương mại.
Từ "on business" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi thí sinh thường thảo luận về các chủ đề liên quan đến kinh doanh và thương mại quốc tế. Trong ngữ cảnh nói chung, cụm từ này thường được sử dụng khi mô tả mục đích của chuyến đi hoặc hoạt động thương mại, như tham dự hội thảo, gặp gỡ đối tác, hoặc thực hiện giao dịch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



