Bản dịch của từ On business trong tiếng Việt

On business

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

On business (Phrase)

01

Được tham gia vào các hoạt động liên quan đến công việc.

To be engaged in workrelated activities.

Ví dụ

She is always on business trips for her job.

Cô ấy luôn đi công tác vì công việc của mình.

He is not available for social events as he is on business.

Anh ấy không tham gia sự kiện xã hội vì đang đi công tác.

Are you on business this week or will you be free?

Tuần này bạn có công tác không hay bạn rảnh?

She is always on business trips for her job.

Cô ấy luôn đi công tác vì công việc của mình.

He is not on business today, he is on vacation.

Anh ấy không đi công tác hôm nay, anh ấy đang nghỉ phép.

02

Xa nhà hoặc môi trường làm việc quen thuộc của một người.

To be away from home or ones usual environment for work.

Ví dụ

She often travels on business to attend conferences.

Cô ấy thường đi công tác để tham dự hội nghị.

He is not available on business trips during weekends.

Anh ấy không có mặt trong các chuyến công tác vào cuối tuần.

Do you go on business trips frequently for your job?

Bạn có đi công tác thường xuyên vì công việc không?

She often travels on business to attend conferences in different cities.

Cô ấy thường đi công tác để tham dự hội nghị ở các thành phố khác.

He never likes being on business as it keeps him away from family.

Anh ấy không bao giờ thích đi công tác vì nó khiến anh ấy xa gia đình.

03

Để tiến hành các công việc liên quan đến nghề nghiệp hoặc thương mại của một người.

To conduct affairs related to ones profession or trade.

Ví dụ

She is always on business trips to meet clients.

Cô ấy luôn đi công tác để gặp khách hàng.

He is not available for a meeting as he is on business.

Anh ấy không sẵn có cho cuộc họp vì đang đi công tác.

Are you on business in the city or just visiting?

Bạn có đang đi công tác ở thành phố hay chỉ đến thăm?

She is always on business trips to meet clients.

Cô ấy luôn đi công tác để gặp khách hàng.

He is not available today as he is on business abroad.

Anh ấy không có mặt hôm nay vì đang đi công tác ở nước ngoài.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng On business cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Success ngày 12/12/2020
[...] Business owners should have a solid understanding of basic arithmetic as well as algebra in order to run their effectively [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Success ngày 12/12/2020
Cambridge IELTS 14, Test 4, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] In fact, their income might experience fluctuations, depending on the growth of their and other expenses to operate the [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 4, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Success ngày 12/12/2020
[...] Some people argue that maths is an essential skill in order to do well in [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Success ngày 12/12/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/05/2022
[...] If owners fail to have proper knowledge of dealing with figures, financial loss will be inevitable [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/05/2022

Idiom with On business

Không có idiom phù hợp