Bản dịch của từ On condition trong tiếng Việt
On condition

On condition (Phrase)
Trong điều kiện.
Under the condition.
On condition that you finish your homework, you can go out.
Với điều kiện bạn hoàn thành bài tập, bạn có thể đi chơi.
She refused to lend money on condition that it wouldn't be returned.
Cô ấy từ chối cho vay tiền với điều kiện không trả lại.
Are you willing to help me on condition that I pay you?
Bạn có sẵn lòng giúp tôi với điều kiện tôi trả tiền không?
Cụm từ "on condition" được sử dụng để chỉ một sự kiện hoặc hành động chỉ xảy ra khi một điều kiện nhất định được thỏa mãn. Cụm từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý và giao tiếp chính thức để thể hiện các yêu cầu hoặc ràng buộc. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "on condition" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ngữ nghĩa, nhưng có thể xuất hiện một số khác biệt trong cách diễn đạt trong văn cảnh giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "on condition" xuất phát từ tiếng Latinh "condicio", có nghĩa là "điều kiện" hoặc "thỏa thuận". Từ này được hình thành từ gốc động từ "condere", có nghĩa là "đặt lại, xây dựng". Trong ngữ cảnh hiện đại, "on condition" được sử dụng để diễn tả một điều kiện nhất định mà một hành động hoặc tình huống phải tuân thủ để xảy ra. Sự chuyển đổi ý nghĩa từ thỏa thuận sang điều kiện thể hiện mối quan hệ chặt chẽ giữa các yếu tố trong lý thuyết hợp đồng và giao tiếp xã hội.
Cụm từ "on condition" xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong kỹ năng Nghe và Viết, nơi người học thường phải diễn đạt các điều kiện và yêu cầu. Trong kỹ năng Nói, cụm từ này được sử dụng khi thảo luận về thỏa thuận hoặc các điều kiện đặt ra trong các mối quan hệ. Ngoài IELTS, cụm từ này cũng thường gặp trong diễn đạt pháp lý và thương mại, thể hiện sự ràng buộc hoặc điều kiện được áp dụng trong các giao dịch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



