Bản dịch của từ On guard trong tiếng Việt

On guard

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

On guard (Phrase)

ˈɑn ɡˈɑɹd
ˈɑn ɡˈɑɹd
01

Cảnh giác và cảnh giác, đặc biệt là khi gặp nguy hiểm.

Watchful and alert especially for danger.

Ví dụ

During protests, activists must stay on guard for potential violence.

Trong các cuộc biểu tình, các nhà hoạt động phải luôn cảnh giác với bạo lực có thể xảy ra.

Many citizens are not on guard against online scams and fraud.

Nhiều công dân không cảnh giác với các trò lừa đảo trực tuyến và gian lận.

Are community members on guard about the rise in local crime rates?

Các thành viên trong cộng đồng có cảnh giác về sự gia tăng tỉ lệ tội phạm địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/on guard/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a quiet place | Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 & 3
[...] Speaking of why I think of the elevator, it was all thanks to a security [...]Trích: Describe a quiet place | Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 & 3
Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
[...] This is because I believed that when I was sound asleep, the teddy bear would come to life and me from all the bad spirits all night long [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood

Idiom with On guard

Không có idiom phù hợp