Bản dịch của từ On high horse trong tiếng Việt

On high horse

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

On high horse (Phrase)

01

Cư xử một cách tự hào hoặc hợm hĩnh.

Behaving in a proud or snobbish manner.

Ví dụ

She always acts like she's on high horse during social events.

Cô ấy luôn hành xử như thể cô ấy ở trên cao trong các sự kiện xã hội.

He does not get on high horse when discussing social issues.

Anh ấy không tỏ ra kiêu ngạo khi thảo luận về các vấn đề xã hội.

Is she really on high horse about her social status?

Cô ấy thực sự kiêu ngạo về địa vị xã hội của mình sao?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/on high horse/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with On high horse

Không có idiom phù hợp