Bản dịch của từ On hold trong tiếng Việt
On hold

On hold (Phrase)
She put her project on hold due to personal reasons.
Cô ấy đặt dự án của mình vào chờ vì lý do cá nhân.
He decided not to put the job offer on hold.
Anh ấy quyết định không đặt lời mời việc làm vào chờ.
Did they place the meeting on hold until next week?
Họ đã đặt cuộc họp vào chờ đến tuần sau chưa?
The community project is currently on hold due to funding issues.
Dự án cộng đồng hiện đang bị tạm dừng do vấn đề tài trợ.
The discussion about social policies is not on hold anymore.
Cuộc thảo luận về chính sách xã hội không còn bị tạm dừng nữa.
Cụm từ "on hold" thường được sử dụng để chỉ trạng thái tạm dừng một hành động hoặc quy trình nào đó, thường trong ngữ cảnh kinh doanh hoặc dịch vụ khách hàng. Khi một cuộc gọi điện thoại được đặt "on hold", người gọi sẽ phải chờ đợi trước khi được nói chuyện với nhân viên. Trong tiếng Anh Mỹ, "on hold" có nghĩa tương tự như trong tiếng Anh Anh, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy vào ngữ cảnh cụ thể.
Từ "on hold" có nguồn gốc từ cụm động từ tiếng Anh, trong đó "hold" có gốc từ tiếng Latinh "tenere", có nghĩa là "giữ lại" hoặc "nắm giữ". Trong ngữ cảnh hiện đại, "on hold" thường chỉ trạng thái tạm dừng hoặc chờ đợi, chẳng hạn như khi một cuộc gọi điện thoại bị gián đoạn. Cụm từ này đã phát triển để diễn tả tình trạng chờ đợi mà không có sự hoạt động, tạo ra sự liên kết giữa ý nghĩa ban đầu và cách sử dụng hiện nay.
Cụm từ "on hold" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn kỹ năng của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi người thí sinh có thể phải mô tả các tình huống như chờ đợi một cuộc gọi hoặc quyết định. Trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, nó thường được sử dụng để chỉ trạng thái tạm ngừng hoặc trì hoãn một hoạt động hoặc quyết định. Cụm từ này cũng có mặt trong lĩnh vực kinh doanh, khi đề cập đến việc tạm dừng một dự án hoặc giao dịch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



