Bản dịch của từ On ice trong tiếng Việt

On ice

Preposition
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

On ice (Preposition)

ˈɑn ˈaɪs
ˈɑn ˈaɪs
01

Trong một cuộc thi đấu thể thao hoặc cuộc thi khác: trong trạng thái chắc chắn chiến thắng thuộc về người dẫn đầu.

Of a sporting or other contest in a state of assured victory for the leading contestant.

Ví dụ

The team is on ice after winning five games in a row.

Đội bóng đang trong tình trạng chắc chắn chiến thắng sau năm trận liên tiếp.

They are not on ice despite their strong performance last season.

Họ không ở trong tình trạng chắc chắn chiến thắng mặc dù đã thi đấu tốt mùa trước.

Is the candidate on ice after leading the polls for weeks?

Ứng viên có đang trong tình trạng chắc chắn chiến thắng sau khi dẫn đầu các cuộc khảo sát không?

02

(thành ngữ) không được sử dụng; tạm thời không có sẵn hoặc bị đình chỉ; tạm dừng.

Idiomatic not being used temporarily unavailable or suspended on hold.

Ví dụ

Her application is on ice until the committee makes a decision.

Đơn xin của cô ấy đang bị tạm hoãn cho đến khi ủy ban quyết định.

They are not putting their social plans on ice this weekend.

Họ không tạm hoãn kế hoạch xã hội vào cuối tuần này.

Is the community project on ice due to funding issues?

Dự án cộng đồng có đang bị tạm hoãn do vấn đề tài chính không?

03

Được sử dụng không phải theo nghĩa bóng hoặc thành ngữ: xem trên, băng.

Used other than figuratively or idiomatically see on ice.

Ví dụ

The drinks were on ice for the party at Sarah's house.

Nước uống được để trong tủ lạnh cho bữa tiệc tại nhà Sarah.

The snacks were not on ice during the summer picnic.

Đồ ăn nhẹ không được để trong tủ lạnh trong buổi dã ngoại mùa hè.

Are the desserts on ice for the event tomorrow?

Các món tráng miệng có được để trong tủ lạnh cho sự kiện ngày mai không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/on ice/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with On ice

Không có idiom phù hợp