Bản dịch của từ On off trong tiếng Việt
On off

On off (Adjective)
The manager is on top of the project deadlines this month.
Người quản lý đang kiểm soát thời hạn dự án trong tháng này.
The team is not on the same page about the social event.
Đội không thống nhất về sự kiện xã hội.
Is the organization on track with its community outreach programs?
Tổ chức có đang đi đúng hướng với các chương trình cộng đồng không?
Trở nên nhiệt tình hoặc tràn đầy năng lượng.
To become enthusiastic or energetic.
At the party, Maria was on fire with her dance moves.
Tại bữa tiệc, Maria rất nhiệt huyết với những bước nhảy của mình.
John was not on during the social event last weekend.
John không hứng thú trong sự kiện xã hội cuối tuần trước.
Is Sarah on when she talks about her travel experiences?
Sarah có nhiệt huyết khi nói về những trải nghiệm du lịch không?
After lunch, we will be on off for the meeting.
Sau bữa trưa, chúng tôi sẽ tiếp tục cuộc họp.
They are not on off for social events this weekend.
Họ không tiếp tục tham gia sự kiện xã hội cuối tuần này.
Are we on off for the community service project tomorrow?
Chúng ta có tiếp tục dự án phục vụ cộng đồng vào ngày mai không?
"On off" là một cụm từ thường diễn tả trạng thái bật hoặc tắt của một thiết bị hoặc hệ thống. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh công nghệ và điện tử. Trong tiếng Anh, cụm từ này có thể gặp ở cả Mỹ và Anh, nhưng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, người Anh thường nói "on-off" để chỉ trạng thái chuyển đổi, trong khi người Mỹ thường dùng "on/off". Sự khác biệt này chủ yếu xuất phát từ cách phát âm và tần suất sử dụng trong các ngữ cảnh nhất định.
Cụm từ "on off" xuất phát từ ngôn ngữ Anh, nhưng có nguồn gốc ngữ nghĩa liên quan đến từ tiếng Latinh "on" (trạng từ) và "off" (trạng từ). "On" tương ứng với việc bật, hoạt động, trong khi "off" tương tự như việc tắt, ngừng hoạt động. Sự phát triển của cụm từ này thường liên quan đến các thiết bị điện tử và tình huống mà trạng thái của chúng chuyển đổi giữa hai trạng thái, thể hiện rõ sự đối lập. Chúng gợi ý sự chuyển tiếp trong công nghệ hiện đại.
Cụm từ "on off" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) vì đây không phải là từ vựng học thuật chặt chẽ. Trong ngữ cảnh thường gặp, "on off" thường chỉ trạng thái chuyển đổi hoặc không ổn định của một thứ gì đó, chẳng hạn như thiết bị điện tử hoặc sự tham gia vào một hoạt động nào đó. Cụm từ này phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và trong các mô tả kỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



