Bản dịch của từ On second thought trong tiếng Việt
On second thought

On second thought (Phrase)
Sau khi xem xét lại.
After reconsideration.
On second thought, she decided to join the charity event.
Sau khi suy nghĩ kỹ, cô ấy quyết định tham gia sự kiện từ thiện.
He, on second thought, regretted not helping his neighbor in need.
Anh ấy, sau khi suy nghĩ kỹ, hối hận vì không giúp đỡ hàng xóm cần sự giúp đỡ.
On second thought, they realized the importance of community support.
Sau khi suy nghĩ kỹ, họ nhận ra tầm quan trọng của sự hỗ trợ cộng đồng.
Cụm từ "on second thought" được sử dụng để chỉ sự thay đổi ý kiến hoặc quyết định sau khi đã suy nghĩ kỹ lưỡng hơn về một vấn đề nào đó. Cụm từ này thường xuất hiện trong hội thoại và văn viết không chính thức để nhấn mạnh sự thay đổi trong quan điểm. Dù không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ tùy theo vùng miền.
Cụm từ "on second thought" có nguồn gốc từ cụm động từ tiếng Anh cổ, phản ánh quá trình suy nghĩ lại về một vấn đề hoặc cảm xúc nào đó. Cụm từ này biểu thị hành động xem xét lại một quyết định hoặc quan điểm đã được hình thành. Xuất hiện từ thế kỷ 20, cụm từ này gắn liền với bối cảnh giao tiếp, thể hiện sự cân nhắc và điều chỉnh trong tư duy, phù hợp với xu hướng tư tưởng linh hoạt của con người trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "on second thought" thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày để biểu thị sự thay đổi ý kiến hoặc quyết định sau khi suy nghĩ lại. Trong bài thi IELTS, cụm từ này ít xuất hiện trong bốn thành phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất không chính thức của nó. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các bài nói hoặc viết không chính thức, phản ánh suy nghĩ hoặc cảm xúc của người nói trong các tình huống giao tiếp gần gũi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
