Bản dịch của từ On stream trong tiếng Việt
On stream

On stream (Adverb)
(của thiết bị đầu cuối máy tính hoặc thiết bị khác) đang hoạt động; hoạt động.
Of a computer terminal or other device in operation functioning.
The computer is on stream during the social media presentation.
Máy tính đang hoạt động trong buổi thuyết trình truyền thông xã hội.
The device is not on stream, causing delays in the meeting.
Thiết bị không hoạt động, gây ra sự chậm trễ trong cuộc họp.
Is the video conference system on stream for our social event?
Hệ thống hội nghị video có đang hoạt động cho sự kiện xã hội không?
On stream (Adjective)
Chỉ định một chương trình hoặc chương trình con đang được chạy tại một thời điểm nhất định.
Designating a program or subroutine that is being run at a given time.
The latest documentary on climate change is currently on stream.
Bộ phim tài liệu mới nhất về biến đổi khí hậu đang phát sóng.
The news program is not on stream right now.
Chương trình tin tức hiện không đang phát sóng.
Is the live concert on stream this weekend?
Buổi hòa nhạc trực tiếp có phát sóng cuối tuần này không?
Cụm từ "on stream" thường được hiểu là trạng thái hoạt động, liên quan đến việc phát sóng trực tiếp, đặc biệt trong lĩnh vực truyền thông và công nghệ thông tin. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "on stream" không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, trong văn nói, cách phát âm có thể khác nhau, với trọng âm thường khác nhau ở các vùng miền. Cụm từ này cũng có thể chỉ tình trạng một quá trình đang diễn ra hoặc phát triển.
Cụm từ "on stream" có nguồn gốc từ động từ Latin "fluere", có nghĩa là "chảy" hoặc "dòng chảy". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến nước và dòng chảy tự nhiên. Qua thời gian, nó phát triển sang lĩnh vực công nghệ thông tin, đặc biệt liên quan đến việc phát phát nội dung trực tuyến. Ngày nay, "on stream" thường dùng để chỉ việc nội dung được cung cấp và cập nhật liên tục trên các nền tảng trực tuyến, phản ánh sự chuyển mình của phương thức truyền tải thông tin trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "on stream" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, liên quan đến các chủ đề về công nghệ và kinh tế. Tần suất xuất hiện của cụm từ này trong ngữ cảnh học thuật có thể được xác định là trung bình, do nó đề cập đến quá trình hoạt động của hệ thống hay dự án. Bên cạnh đó, cụm từ này cũng phổ biến trong ngành công nghiệp và kinh tế, ám chỉ việc một sản phẩm hoặc dịch vụ đang hoạt động hoặc sẵn sàng để sử dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


