Bản dịch của từ On the air trong tiếng Việt
On the air

On the air (Idiom)
Đang trong quá trình phát sóng.
In the process of being broadcast.
The new social program is currently on the air every Wednesday evening.
Chương trình xã hội mới hiện đang phát sóng mỗi tối thứ Tư.
The radio show is not on the air right now due to technical issues.
Chương trình phát thanh hiện không phát sóng do sự cố kỹ thuật.
Is the charity event on the air this weekend for everyone to listen?
Sự kiện từ thiện có phát sóng vào cuối tuần này để mọi người nghe không?
The new show is currently on the air every Friday night.
Chương trình mới hiện đang phát sóng vào tối thứ Sáu.
The debate is not on the air this week due to scheduling conflicts.
Cuộc tranh luận này không phát sóng tuần này do xung đột lịch trình.
Is the charity event still on the air this Sunday?
Sự kiện từ thiện có phát sóng vào Chủ nhật này không?
Many social issues seem to be on the air today.
Nhiều vấn đề xã hội dường như không có thực hôm nay.
These ideas are not just on the air; they impact lives.
Những ý tưởng này không chỉ là lý thuyết; chúng ảnh hưởng đến cuộc sống.
Are these social trends really on the air or tangible?
Những xu hướng xã hội này có thực sự không có thực hay không?
Cụm từ "on the air" thường được sử dụng để chỉ trạng thái phát sóng của một chương trình truyền hình hoặc đài phát thanh. Trong trường hợp này, cụm từ biểu thị rằng chương trình đang được phát trực tiếp và có thể được người xem hoặc thính giả nghe thấy. Cả tiếng Anh British và American đều sử dụng cụm từ này, nhưng về ngữ điệu có thể có sự khác biệt nhỏ. Trong tiếng Anh Anh, "on the air" thường được nghe với ngữ điệu nhẹ nhàng hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng nhấn mạnh hơn vào âm cuối.
Cụm từ "on the air" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "aeris", có nghĩa là "không khí" hoặc "bầu không khí". Thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng trong ngữ cảnh phát thanh và truyền hình vào giữa thế kỷ 20, khi việc phát sóng âm thanh và hình ảnh trở nên phổ biến. Ngày nay, "on the air" được dùng để chỉ trạng thái của một chương trình đang được phát sóng trực tiếp, thể hiện mối liên hệ giữa không gian truyền tải thông tin và phương tiện truyền thông hiện đại.
Cụm từ "on the air" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt ở phần Nghe và Nói, nơi nó liên quan đến các chủ đề truyền thông và phát sóng. Trong văn cảnh rộng hơn, "on the air" thường được sử dụng để mô tả các chương trình phát thanh hoặc truyền hình đang được phát sóng trực tiếp. Cụm từ này cũng có thể được áp dụng trong các cuộc thảo luận về quá trình sản xuất nội dung truyền thông, phản ánh tầm quan trọng của việc giao tiếp công khai và tiếp cận thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



