Bản dịch của từ On the ball trong tiếng Việt

On the ball

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

On the ball (Phrase)

01

Báo động; có thẩm quyền.

Alert competent.

Ví dụ

She is always on the ball during group discussions.

Cô ấy luôn sẵn lòng trong các cuộc thảo luận nhóm.

He tends to be off the ball when presenting his ideas.

Anh ấy thường không chú ý khi trình bày ý tưởng của mình.

Are you on the ball when it comes to answering questions?

Bạn có tỉnh táo khi trả lời câu hỏi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/on the ball/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
[...] Speaking of its main feature, there are several basic games that come with the gadget, including block building and bouncing, which allows new owners to play right away upon purchase [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/07/2021
[...] For example, due to distraction from a promotion video, Bayern Munich's Thiago Alcântara mistakenly passed his to a running Santa Claus on an advertising board in the match against RB Leipzig in 2016 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/07/2021

Idiom with On the ball

Không có idiom phù hợp