Bản dịch của từ On the ball trong tiếng Việt
On the ball

On the ball (Phrase)
She is always on the ball during group discussions.
Cô ấy luôn sẵn lòng trong các cuộc thảo luận nhóm.
He tends to be off the ball when presenting his ideas.
Anh ấy thường không chú ý khi trình bày ý tưởng của mình.
Are you on the ball when it comes to answering questions?
Bạn có tỉnh táo khi trả lời câu hỏi không?
Cụm từ "on the ball" có nguồn gốc từ tiếng Anh, mang ý nghĩa là có khả năng nhận thức, nhanh nhạy và phản ứng kịp thời với tình huống. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả một người có khả năng nắm bắt thông tin và xử lý công việc hiệu quả. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, cả hai đều được sử dụng với cùng một nghĩa và trong cùng các hoàn cảnh tương tự.
Cụm từ "on the ball" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 19, có thể liên quan đến các hoạt động thể thao, nơi sự chú ý và phản ứng nhanh chóng là điều thiết yếu. Nguyên gốc từ "ball" ám chỉ đến quả bóng, biểu trưng cho sự linh hoạt và nhanh nhạy. Hiện nay, cụm từ này được sử dụng để chỉ sự tỉnh táo, nhạy bén và khả năng nắm bắt tình hình, phản ánh sự phát triển ngữ nghĩa từ sắc thái vật lý sang khía cạnh tinh thần.
Cụm từ "on the ball" thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là trong các ngữ cảnh liên quan đến công việc hoặc thể thao, nơi mà sự nhanh nhạy và chuẩn xác được đánh giá cao. Trong IELTS, cụm từ này có thể xuất hiện trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về khả năng làm việc hoặc phản ứng nhanh với tình huống. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện không cao trong các bài thi, chủ yếu được sử dụng trong các cuộc hội thoại tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

