Bản dịch của từ On the bench trong tiếng Việt
On the bench

On the bench (Phrase)
She sat on the bench, waiting for her turn to play.
Cô ấy ngồi trên băng ghế, đợi lượt chơi của mình.
The students were on the bench for the debate competition.
Các học sinh đang ở trên băng ghế cho cuộc thi tranh luận.
He felt nervous while on the bench before the interview.
Anh ấy cảm thấy lo lắng khi ở trên băng ghế trước cuộc phỏng vấn.
Cụm từ "on the bench" trong tiếng Anh thường chỉ việc một cá nhân không tham gia trực tiếp vào hoạt động chính, đặc biệt trong ngữ cảnh thể thao, nơi mà các cầu thủ dự bị ngồi bên ngoài sân đấu. Cụm từ này cũng có thể được sử dụng trong pháp lý, đề cập đến các thẩm phán đang thực thi công việc của mình. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cách sử dụng và ý nghĩa chủ yếu tương đồng, nhưng có thể khác nhau về ngữ cảnh áp dụng.
Cụm từ "on the bench" có nguồn gốc từ tiếng Latin "bencha", có nghĩa là "ghế dài", thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ một vị trí ngồi của thẩm phán trong phòng xét xử. Từ thế kỷ 14, nó đã được áp dụng trong khía cạnh thể thao và các lĩnh vực khác để diễn tả tình trạng không tham gia hoạt động chính, thường bởi vì đang chờ đợi hoặc dự bị. Nghĩa hiện tại phản ánh tinh thần liên quan đến sự chờ đợi hoặc vị trí bên ngoài của một vai trò quan trọng.
Cụm từ "on the bench" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, nhưng có thể được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý hoặc thể thao. Trong các tình huống pháp lý, cụm này dùng để chỉ trạng thái của một thẩm phán hoặc một cầu thủ dự bị trong khi không tham gia trực tiếp. Sự phổ biến của cụm từ này thường lớn hơn trong văn phạm hàng ngày hoặc văn bản chuyên ngành so với IELTS.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


