Bản dịch của từ On the cutting edge trong tiếng Việt
On the cutting edge

On the cutting edge (Phrase)
Đi đầu trong đổi mới hoặc tiến bộ.
At the forefront of innovation or progress.
The new social app is on the cutting edge of technology.
Ứng dụng xã hội mới đang ở trên đỉnh cao của công nghệ.
Many social programs are not on the cutting edge anymore.
Nhiều chương trình xã hội không còn ở trên đỉnh cao nữa.
Are social policies on the cutting edge of innovation today?
Các chính sách xã hội có đang ở trên đỉnh cao của sự đổi mới không?
Cụm từ "on the cutting edge" được sử dụng để chỉ một vị trí tiên tiến, hiện đại trong một lĩnh vực nào đó, thường liên quan đến công nghệ, nghiên cứu hoặc phát triển. Cụm từ này thường được dùng để mô tả những sản phẩm, dịch vụ hoặc ý tưởng đang sử dụng các giải pháp, phương pháp mới nhất. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này có cùng nghĩa và cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu trong cách phát âm.
Cụm từ "on the cutting edge" có nguồn gốc từ tiếng Anh nhưng có thể truy nguyên về nguồn gốc Latinh thông qua các từ như "actus" (hành động). Thuật ngữ này đã xuất hiện vào cuối thế kỷ 20, mang ý nghĩa chỉ sự tiên phong trong công nghệ hay tri thức. Ý tưởng của "điểm cắt" thể hiện sự đổi mới, sáng tạo, và những phát triển nổi bật nhất trong một lĩnh vực, phản ánh tinh thần tiếp thu và áp dụng những tiến bộ mới nhất.
Cụm từ "on the cutting edge" thường xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể sử dụng để mô tả các công nghệ hoặc xu hướng tiên tiến. Trong bối cảnh chung, cụm này được sử dụng để chỉ những phát triển hiện đại, sáng tạo trong nhiều lĩnh vực như khoa học, công nghệ, nghệ thuật và giáo dục. Đây là một thuật ngữ quan trọng thể hiện sự đổi mới và tầm nhìn tương lai.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



