Bản dịch của từ On the cutting edge trong tiếng Việt

On the cutting edge

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

On the cutting edge (Phrase)

ˈɑn ðə kˈʌtɨŋ ˈɛdʒ
ˈɑn ðə kˈʌtɨŋ ˈɛdʒ
01

Đi đầu trong đổi mới hoặc tiến bộ.

At the forefront of innovation or progress.

Ví dụ

The new social app is on the cutting edge of technology.

Ứng dụng xã hội mới đang ở trên đỉnh cao của công nghệ.

Many social programs are not on the cutting edge anymore.

Nhiều chương trình xã hội không còn ở trên đỉnh cao nữa.

Are social policies on the cutting edge of innovation today?

Các chính sách xã hội có đang ở trên đỉnh cao của sự đổi mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/on the cutting edge/

Video ngữ cảnh