Bản dịch của từ On the face of it trong tiếng Việt
On the face of it

On the face of it (Phrase)
Từ cái nhìn đầu tiên; không kiểm tra kỹ hơn.
On the face of it, the new policy seems fair.
Trên bề mặt, chính sách mới dường như công bằng.
On the face of it, the data is inaccurate.
Trên bề mặt, dữ liệu không chính xác.
On the face of it, does the study support the hypothesis?
Trên bề mặt, liệu nghiên cứu có hỗ trợ giả thuyết không?
Cụm từ "on the face of it" mang nghĩa là "nhìn bề ngoài" hoặc "dựa trên những gì thấy được". Cụm này thường được sử dụng để chỉ ra rằng một phán đoán hay đánh giá được đưa ra dựa trên vẻ ngoài, mà không xem xét các yếu tố tiềm ẩn khác. Cách sử dụng của cụm từ này là tương đồng trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng có thể gặp một số khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh hoặc độ phổ biến của các câu nói liên quan.
Cụm từ "on the face of it" có nguồn gốc từ ngữ pháp tiếng Anh, thể hiện cách nhìn nhận ban đầu về một sự việc mà không có sự phân tích sâu sắc. Từ "face" có gốc từ tiếng Latinh "facies", nghĩa là mặt hoặc bề ngoài. Lịch sử phát triển của cụm từ này phản ánh sự thay đổi trong cách thức đánh giá sự việc, nhấn mạnh tầm quan trọng của vẻ bề ngoài và ấn tượng ban đầu trong giao tiếp mà không đi vào chi tiết hay bối cảnh sâu xa.
Cụm từ "on the face of it" thường xuất hiện trong các tài liệu học thuật và giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong phần Speaking và Writing của kỳ thi IELTS. Nó được sử dụng để chỉ ra rằng một điều gì đó có vẻ đúng hoặc hợp lý khi nhìn từ bề ngoài, nhưng có thể không chính xác khi xem xét sâu hơn. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được áp dụng trong thảo luận phân tích, báo cáo hoặc khi đưa ra ý kiến về vấn đề phức tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



