Bản dịch của từ On the fritz trong tiếng Việt

On the fritz

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

On the fritz (Phrase)

01

Bị hỏng hoặc không hoạt động đúng.

Broken or not functioning properly.

Ví dụ

My computer is on the fritz during our group project.

Máy tính của tôi bị hỏng trong dự án nhóm của chúng tôi.

The printer is not on the fritz; it just needs paper.

Máy in không bị hỏng; nó chỉ cần giấy.

Is your phone on the fritz when you call your friends?

Điện thoại của bạn có bị hỏng khi bạn gọi bạn bè không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/on the fritz/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with On the fritz

Không có idiom phù hợp