Bản dịch của từ On the job trong tiếng Việt
On the job

On the job (Phrase)
Làm việc, đặc biệt là công việc thường xuyên của một người.
Working especially as ones regular employment.
She is always busy on the job, helping customers with their inquiries.
Cô ấy luôn bận rộng rãi trong công việc, giúp khách hàng với câu hỏi của họ.
John takes pride in his work on the job, striving for excellence.
John tự hào với công việc của mình, cố gắng đạt sự xuất sắc.
Employees must be diligent on the job to meet deadlines.
Nhân viên phải chăm chỉ trong công việc để đáp ứng thời hạn.
Cụm từ "on the job" được sử dụng để chỉ trạng thái làm việc hoặc thực hiện nhiệm vụ trong môi trường công sở hoặc nghề nghiệp. Nó thường ám chỉ đến việc tích cực tham gia và làm việc trong một tình huống cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được dùng phổ biến và có thể mang ý nghĩa tích cực liên quan đến sự tận tâm và cam kết. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, cụm từ ít được sử dụng hơn và có thể có những cách diễn đạt thay thế như "at work".
Cụm từ "on the job" có nguồn gốc từ tiếng Anh, có thể liên kết với hình thức sử dụng từ Latin "opus", nghĩa là công việc. Cụm từ này bắt đầu được sử dụng vào thế kỷ 20, chỉ trạng thái đang làm việc hoặc hoạt động trong một vai trò cụ thể. Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa việc thực hiện nhiệm vụ và trạng thái năng động trong công việc, cho thấy tính chất thực tiễn và hoà nhập xã hội của nó trong ngữ cảnh hiện đại.
Cụm từ "on the job" thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục và đào tạo nghề nghiệp, đặc biệt là trong phần nghe và nói của kỳ thi IELTS. Tần suất xuất hiện của cụm từ này có thể được ghi nhận trong các tình huống mô tả kinh nghiệm làm việc thực tế, sự tiếp thu kỹ năng trong môi trường làm việc, và đào tạo thực tập. Ngoài ra, "on the job" cũng xuất hiện trong các tài liệu hướng dẫn nghề nghiệp và báo cáo tổ chức, nơi thảo luận về hiệu quả làm việc và phát triển kỹ năng trong công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



