Bản dịch của từ On the one hand trong tiếng Việt
On the one hand

On the one hand (Phrase)
On the one hand, social media connects people globally.
Một mặt, mạng xã hội kết nối mọi người trên toàn cầu.
On the one hand, social gatherings can foster strong relationships.
Một mặt, các buổi tụ tập xã hội có thể tạo mối quan hệ mạnh mẽ.
On the one hand, social norms influence behavior in communities.
Một mặt, các quy định xã hội ảnh hưởng đến hành vi trong cộng đồng.
Cụm từ "on the one hand" được sử dụng để trình bày một quan điểm hoặc lập luận trong bối cảnh của một vấn đề phức tạp. Cụm từ này thường kết hợp với "on the other hand" để thể hiện sự so sánh hoặc đối lập giữa hai quan điểm. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết hay phát âm cụm từ này, và nó được sử dụng phổ biến trong văn phong học thuật và thảo luận.
Cụm từ "on the one hand" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ từ "manus", nghĩa là "bàn tay". Cách sử dụng cụm từ này trong tiếng Anh bắt đầu từ thế kỷ 19 như một phần trong cấu trúc diễn đạt ý kiến đa chiều, nhấn mạnh sự phân chia giữa các lập luận hoặc quan điểm. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này liên quan đến việc trình bày một khía cạnh cụ thể của một vấn đề trước khi so sánh hoặc đối chiếu với khía cạnh khác.
Cụm từ "on the one hand" thường xuất hiện trong các bài viết và bài nói của kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần thể hiện quan điểm và lý lẽ đa chiều. Tần suất sử dụng của cụm từ này không quá cao nhưng mang tính chất cần thiết để tạo sự cân bằng trong luận điểm. Ngoài ra, cụm từ cũng được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật và phân tích, khi cần trình bày nhiều khía cạnh của một vấn đề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



