Bản dịch của từ On the other side trong tiếng Việt
On the other side

On the other side (Phrase)
She felt like she was living on the other side.
Cô ấy cảm thấy như đang sống ở một bên kia.
After the move, everything seemed different on the other side.
Sau khi chuyển nhà, mọi thứ dường như khác ở một bên kia.
His perspective changed when he saw life on the other side.
Quan điểm của anh ấy thay đổi khi anh ấy nhìn thấy cuộc sống ở một bên kia.
Cụm từ "on the other side" được sử dụng để chỉ một phía hoặc khía cạnh khác của một tình huống, sự vật hoặc vấn đề. Nó thường nhằm mục đích so sánh hoặc trình bày một quan điểm đối lập. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau trong phát âm địa phương, với người nói tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm "o" trong "on".
Cụm từ "on the other side" có nguồn gốc từ tiếng Anh, nơi "on" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "super" và "side" xuất phát từ ngữ gốc Germanic "sīde". Cụm từ này ban đầu được sử dụng để chỉ vị trí địa lý hoặc không gian, nhưng theo thời gian đã mở rộng ý nghĩa để diễn tả một khía cạnh khác của vấn đề hoặc quan điểm. Ngày nay, cụm từ thường được sử dụng trong ngữ cảnh luận đề, so sánh hay đối chiếu các ý kiến khác nhau.
Cụm từ "on the other side" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và nói, nơi người dùng cần diễn đạt quan điểm trái ngược hoặc tạo ra sự so sánh. Trong bài đọc, cụm từ này có thể được sử dụng để chỉ ra một khía cạnh hoặc góc nhìn khác của một vấn đề. Ngoài ra, nó cũng phổ biến trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, như thảo luận về lựa chọn, quyết định hay kết quả khác nhau giữa các bên liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



