Bản dịch của từ On the point of trong tiếng Việt
On the point of

On the point of (Phrase)
Sắp ; sẽ.
About to going to.
She is on the point of graduating from university.
Cô ấy sắp tốt nghiệp đại học.
He is not on the point of getting a promotion.
Anh ấy không sắp được thăng chức.
Are you on the point of moving to a new city?
Bạn sắp chuyển đến một thành phố mới à?
She was on the point of leaving when the phone rang.
Cô ấy sắp rời đi khi điện thoại reo.
He is not on the point of giving up his dream.
Anh ấy không sắp từ bỏ ước mơ của mình.
Cụm từ "on the point of" thường được sử dụng để chỉ trạng thái gần đạt được hoặc chuẩn bị tiến hành một hành động nào đó. Cụm từ này thường xuất hiện trong bối cảnh diễn tả sự sắp xảy ra, ví dụ như "on the point of leaving" (sắp ra khỏi) hay "on the point of collapse" (sắp sụp đổ). Về mặt ngữ nghĩa, cụm từ này không có sự phân biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong ngữ cảnh viết, tiếng Anh Anh thường ưa chuộng cách diễn đạt hình thức cổ điển hơn.
Cụm từ "on the point of" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ từ "punctum", nghĩa là điểm hoặc chỗ. Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một trạng thái gần đạt đến một hành động hoặc sự kiện nào đó. Trong lịch sử, cụm từ này đã phát triển để diễn đạt sự khẩn trương hoặc gần kề, thể hiện một tình huống mà một kết quả sắp xảy ra. Sự liên kết này giúp cảm nhận rõ hơn về cấp độ tăng tiến trong hành động hoặc sự kiện.
Cụm từ "on the point of" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, so với các cụm từ phổ biến hơn. Tuy nhiên, trong bối cảnh ngữ pháp và cấu trúc câu, cụm từ này có thể được sử dụng để chỉ trạng thái gần xảy ra của một hành động nào đó. Chúng thường xuất hiện trong văn viết học thuật hoặc trong các cuộc thảo luận, khi mô tả tình huống hoặc cảm xúc trước khi một sự kiện quan trọng diễn ra.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



