Bản dịch của từ On the up and up trong tiếng Việt

On the up and up

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

On the up and up (Phrase)

ˈɑn ðɨ ˈʌp ənd
ˈɑn ðɨ ˈʌp ənd
01

Thành thật.

Honestly.

Ví dụ

The charity operates on the up and up for community support.

Tổ chức từ thiện hoạt động một cách trung thực để hỗ trợ cộng đồng.

The politician is not on the up and up about his funding.

Nhà chính trị không trung thực về nguồn tài trợ của mình.

Is the organization really on the up and up with donations?

Tổ chức có thật sự trung thực về các khoản quyên góp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/on the up and up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
[...] This has caused many of these poor creatures to suffer from stress, give eating and end dying [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)

Idiom with On the up and up

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.