Bản dịch của từ On the verge of trong tiếng Việt
On the verge of

On the verge of (Idiom)
Sắp trải nghiệm điều gì đó, đặc biệt là điều gì đó khó chịu hoặc khó khăn.
About to experience something especially something unpleasant or something difficult.
She is on the verge of tears after failing the IELTS exam.
Cô ấy sắp bật khóc sau khi trượt kỳ thi IELTS.
He is not on the verge of giving up on improving his writing skills.
Anh ấy không sắp từ bỏ việc cải thiện kỹ năng viết của mình.
Are you on the verge of achieving your target band score?
Bạn sắp đạt được điểm số mục tiêu của mình chưa?
She was on the verge of tears during the IELTS speaking test.
Cô ấy sắp rơi vào nước mắt trong bài thi nói IELTS.
He felt like he was on the verge of failing the IELTS writing.
Anh ấy cảm thấy như là sắp thất bại trong bài thi viết IELTS.
"Cụm từ 'on the verge of' được sử dụng để chỉ trạng thái gần xảy ra của một sự kiện, hiện tượng hoặc hành động nào đó, thể hiện sự chuẩn bị hoặc khả năng cao xảy ra. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này giữ nguyên hình thức và ý nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong giao tiếp, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, phản ánh đặc điểm ngữ âm của từng biến thể. 'On the verge of' thường được áp dụng trong ngữ cảnh mô tả cảm xúc, tình huống cấp bách hoặc sự thay đổi mang tính quyết định. "
Cụm từ "on the verge of" có nguồn gốc từ từ Latin "verge", nghĩa là "một đường đi", bắt nguồn từ "vergere", có nghĩa là "nghiêng vào". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 16 để chỉ trạng thái gần gũi với một điểm quan trọng hoặc sự kiện. Ngày nay, cụm từ này được sử dụng để diễn tả tình trạng sắp xảy ra một sự việc lớn, nhấn mạnh tính khẩn trương và tiềm năng của việc xảy ra sự kiện hoặc thay đổi.
Cụm từ "on the verge of" thường xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, để diễn đạt trạng thái sắp diễn ra hoặc gần đến một sự kiện nào đó. Tần suất sử dụng cao trong các ngữ cảnh mô tả cảm xúc, quyết định, hoặc biến chuyển quan trọng trong cuộc sống. Ngoài ra, cụm này cũng được dùng phổ biến trong văn chương và báo chí khi miêu tả sự kiện hoặc thay đổi nổi bật trong xã hội, như khủng hoảng kinh tế hoặc sự tiến bộ công nghệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


