Bản dịch của từ On the way to trong tiếng Việt
On the way to

On the way to (Idiom)
We chatted on the way to the restaurant.
Chúng tôi trò chuyện trên đường đến nhà hàng.
She did not see anyone on the way to the party.
Cô ấy không thấy ai trên đường đến bữa tiệc.
Did you meet John on the way to the meeting?
Bạn có gặp John trên đường đến cuộc họp không?
We chatted with friends on the way to the party.
Chúng tôi trò chuyện với bạn bè trên đường đến bữa tiệc.
She didn't see anyone she knew on the way to work.
Cô ấy không thấy ai cô ấy biết trên đường đến công việc.
Were you listening to music on the way to the event?
Bạn có đang nghe nhạc trên đường đến sự kiện không?
Trong quá trình di chuyển đến một địa điểm.
In the process of traveling to a destination.
She is on the way to achieving her IELTS target score.
Cô ấy đang trong quá trình đạt được điểm mục tiêu IELTS của mình.
He is not on the way to improving his speaking skills.
Anh ấy không đang trong quá trình cải thiện kỹ năng nói của mình.
Are you on the way to mastering IELTS writing techniques?
Bạn có đang trong quá trình nắm vững các kỹ thuật viết IELTS không?
"Cụm từ 'on the way to' có nghĩa là đang di chuyển hoặc tiến tới một địa điểm cụ thể nào đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với ý nghĩa và cách dùng tương tự. Tuy nhiên, về ngữ điệu, người bản xứ tiếng Anh Anh có xu hướng phát âm rõ ràng hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ lại thường có sự giản lược âm hơn. 'On the way to' thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả chuyến đi hoặc quá trình đến một đích đến nào đó".
Cụm từ "on the way to" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "on the wey to", trong đó "wey" xuất phát từ từ tiếng Latin "via", có nghĩa là con đường. Cụm từ này được sử dụng để chỉ vị trí hoặc trạng thái di chuyển về một đích đến cụ thể. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ vừa thể hiện hành trình vật lý, vừa ngụ ý quá trình tiến tới một mục tiêu trong cuộc sống hay các tình huống khác.
Cụm từ "on the way to" thường xuyên xuất hiện trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất sử dụng cao của cụm từ này liên quan đến các tình huống mô tả hành trình, di chuyển và liên tưởng. Ngoài IELTS, cụm từ này cũng thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày và văn viết để diễn tả quá trình đến một địa điểm nào đó, nhấn mạnh khía cạnh tạm thời trên con đường đạt được một mục tiêu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



