Bản dịch của từ On the whole trong tiếng Việt
On the whole

On the whole (Phrase)
Xem xét mọi thứ; nói chung.
On the whole, the community supported the new recycling initiative.
Nhìn chung, cộng đồng ủng hộ sáng kiến tái chế mới.
The feedback on the whole was positive regarding the charity event.
Phản hồi nhìn chung tích cực về sự kiện từ thiện.
On the whole, the neighborhood felt safer with the new security measures.
Nhìn chung, hàng xóm cảm thấy an toàn hơn với biện pháp an ninh mới.
Cụm từ "on the whole" được sử dụng để chỉ ra một cái nhìn tổng thể hoặc kết luận về một vấn đề, thường mang ý nghĩa tổng quát hay tóm tắt. Cụm từ này thường được sử dụng trong tiếng Anh cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, cụm từ này có thể xuất hiện thường xuyên hơn trong các văn bản trang trọng, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó có thể được sử dụng trong các tình huống không chính thức hơn.
Cụm từ "on the whole" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, với "whole" xuất phát từ tiếng Latinh "totus", mang nghĩa "toàn bộ". Theo thời gian, cụm từ này đã được sử dụng để chỉ cái nhìn tổng quan hay sự tổng kết về một vấn đề nào đó, tạo ra một cách diễn đạt ngụ ý rằng khi xem xét tất cả các yếu tố, một kết luận hay nhận định chung có thể được rút ra. Sự chuyển biến này phản ánh việc tổng hợp thông tin trong nghiên cứu và giao tiếp.
Cụm từ "on the whole" được sử dụng khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi cần diễn đạt ý kiến tổng quát. Trong phần Listening và Reading, cụm này thường xuất hiện trong các bài nói chuyện hoặc văn bản mô tả, nhằm tóm tắt thông tin. Ngoài ra, "on the whole" còn được sử dụng trong các bài phân tích, báo cáo hoặc nghiên cứu để nêu rõ kết luận tổng thể về một vấn đề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



