Bản dịch của từ On track trong tiếng Việt
On track

On track (Adjective)
Her study schedule keeps her on track for the IELTS exam.
Lịch học của cô ấy giữ cô ấy trên đúng lịch trình cho kỳ thi IELTS.
Not practicing regularly can put you off track in your preparation.
Không luyện tập đều đặn có thể làm bạn lạc khỏi lịch trình chuẩn bị của mình.
Are you confident that you are on track to achieve your goals?
Bạn có tự tin rằng bạn đang trên đúng lịch trình để đạt được mục tiêu của mình không?
On track (Adverb)
She is on track to achieve her IELTS target score.
Cô ấy đang trên đúng hướng để đạt được điểm mục tiêu IELTS của mình.
He is not on track with his writing practice schedule.
Anh ấy không đang trên đúng hướng với lịch tập viết của mình.
Are you on track to finish your speaking preparation by next week?
Bạn có đang trên đúng hướng để hoàn thành việc chuẩn bị nói của mình vào tuần sau không?
On track (Phrase)
Làm những gì cần thiết để đạt được một kết quả cụ thể.
Doing what is necessary in order to achieve a particular result.
She is on track to graduate next year.
Cô ấy đang trên đúng lộ trình để tốt nghiệp vào năm sau.
They are not on track with their social media campaign.
Họ không đang trên đúng lộ trình với chiến dịch truyền thông xã hội của họ.
Are you on track to meet the IELTS writing deadline?
Bạn có đang trên đúng lộ trình để đáp ứng thời hạn viết IELTS không?
Cụm từ "on track" được sử dụng để chỉ việc một tình huống hoặc kế hoạch đang diễn ra theo đúng hướng, có khả năng đạt được mục tiêu đã đề ra. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm này vẫn giữ nguyên nghĩa, nhưng có thể khác nhau về ngữ cảnh sử dụng; ví dụ, "on track" thường dùng nhiều hơn trong các lĩnh vực như kinh doanh và quản lý dự án tại Mỹ. Trong ngữ cảnh học thuật, cụm từ này thường biểu thị sự tiến triển tích cực hoặc sự tuân thủ thời gian đã định.
Cụm từ "on track" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, nơi "trajectus" có nghĩa là "được phóng qua" hay "đi trên đường". Xuất hiện lần đầu trong các văn bản tiếng Anh vào thế kỷ 19, cụm từ này được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự diễn tiến thuận lợi hoặc đạt được mục tiêu. Ý nghĩa hiện tại của "on track" liên quan đến việc đi đúng hướng trong công việc hoặc dự án, phản ánh sự kế thừa từ nghĩa gốc về sự di chuyển và tiến bộ.
Cụm từ "on track" thường xuất hiện trong bối cảnh thi IELTS, đặc biệt trong các bài viết và phần nói. Tần suất sử dụng của nó trong IELTS có thể được phân loại là trung bình, thường xuất hiện để diễn tả một tình huống hoặc kế hoạch đang tiến triển theo đúng lộ trình dự kiến. Ngoài ra, "on track" cũng được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực quản lý dự án, giáo dục và phát triển cá nhân để khẳng định rằng các mục tiêu hoặc nhiệm vụ đang được thực hiện đúng theo kế hoạch đã đề ra.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



