Bản dịch của từ Once again trong tiếng Việt
Once again

Once again (Adverb)
She repeated the instructions once again to ensure understanding.
Cô ấy lặp lại hướng dẫn một lần nữa để đảm bảo hiểu.
He didn't want to go over the details once again in class.
Anh ấy không muốn đi qua chi tiết một lần nữa trong lớp.
Did you explain the rules once again to the new members?
Bạn đã giải thích các quy tắc một lần nữa cho các thành viên mới chưa?
Once again (Phrase)
She explained the concept once again during the presentation.
Cô ấy giải thích khái niệm một lần nữa trong bài thuyết trình.
He didn't want to repeat himself once again in the meeting.
Anh ấy không muốn lặp lại mình một lần nữa trong cuộc họp.
Did you go over the main points once again before submitting?
Bạn đã xem lại các điểm chính một lần nữa trước khi nộp chưa?
"Once again" là một cụm từ tiếng Anh thường được sử dụng để nhấn mạnh sự tái diễn của một hành động hay sự kiện. Cụm từ này mang ý nghĩa là "một lần nữa", và thường được dùng trong văn nói cũng như văn viết. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương đối giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, cụm từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "once again" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "once" và "again". "Once" xuất phát từ từ tiếng Anh cổ "wanes", có nghĩa là "một lần". Trong khi đó, "again" bắt nguồn từ tiếng Anglo-Saxon "on gane", có nghĩa là "trở lại". Sự kết hợp này tạo ra cụm từ biểu thị ý nghĩa "một lần nữa" hay "trở lại điều gì đó". Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nhấn mạnh sự lặp lại của hành động hoặc sự kiện.
Cụm từ "once again" thường xuất hiện trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, thường được sử dụng để nhấn mạnh một ý tưởng đã được đề cập trước đó. Trong phần Nói và Viết, cụm từ này có thể được sử dụng để nhấn mạnh rằng một hành động hoặc tình huống đã xảy ra nhiều lần. Trong các ngữ cảnh khác, "once again" thường được tìm thấy trong các bài viết văn học hoặc báo chí để nhấn mạnh một lập luận hoặc sự kiện đã được thảo luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



