Bản dịch của từ Once every three months trong tiếng Việt

Once every three months

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Once every three months (Phrase)

wˈʌns ˈɛvɚi θɹˈi mˈʌnθs
wˈʌns ˈɛvɚi θɹˈi mˈʌnθs
01

Xảy ra hoặc thực hiện ba tháng một lần.

Occurring or done once every three months.

Ví dụ

We meet once every three months to discuss community projects.

Chúng tôi gặp nhau mỗi ba tháng một lần để thảo luận dự án cộng đồng.

They do not organize events once every three months anymore.

Họ không tổ chức sự kiện mỗi ba tháng một lần nữa.

Do you attend meetings once every three months in your neighborhood?

Bạn có tham gia các cuộc họp mỗi ba tháng một lần trong khu phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/once every three months/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Once every three months

Không có idiom phù hợp