Bản dịch của từ Once every two weeks trong tiếng Việt

Once every two weeks

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Once every two weeks (Phrase)

wˈʌns ˈɛvɚi tˈu wˈiks
wˈʌns ˈɛvɚi tˈu wˈiks
01

Xảy ra hai tuần một lần.

Occurs once every two weeks.

Ví dụ

We meet for coffee once every two weeks at Starbucks.

Chúng tôi gặp nhau uống cà phê mỗi hai tuần tại Starbucks.

I do not attend yoga classes once every two weeks anymore.

Tôi không tham gia các lớp yoga mỗi hai tuần nữa.

Do you play soccer with friends once every two weeks?

Bạn có chơi bóng đá với bạn bè mỗi hai tuần không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/once every two weeks/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Once every two weeks

Không có idiom phù hợp