Bản dịch của từ One another trong tiếng Việt
One another

One another (Pronoun)
Nhau.
Each other.
We should respect one another's opinions during group discussions.
Chúng ta nên tôn trọng ý kiến của nhau trong nhóm thảo luận.
It's important not to interrupt one another while speaking in public.
Quan trọng là không nên gián đoạn lẫn nhau khi nói trước công chúng.
Do you think students should help one another in exam preparation?
Bạn nghĩ học sinh nên giúp đỡ lẫn nhau trong việc chuẩn bị thi không?
Cụm từ "one another" thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ tương tác giữa hai hoặc nhiều người hoặc vật trong tiếng Anh. Đây là một cách diễn đạt phổ biến trong văn viết và nói, thể hiện sự liên kết, tương tác lẫn nhau. Phiên bản British English và American English về cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ "each other" cũng có thể được dùng thay thế, thường được ưa chuộng hơn trong ngữ cảnh trang trọng hay viết.
Cụm từ "one another" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "anōþer", xuất phát từ động từ "anōþ", có nghĩa là "một cái khác". Từ này được cấu thành từ phần tử "one" (một) và "another" (cái khác), thể hiện mối quan hệ tương hỗ giữa hai hay nhiều thực thể trong giao tiếp. Sự phát triển ngữ nghĩa của cụm từ này phản ánh một khái niệm về sự liên kết và tương tác giữa các cá nhân trong xã hội, điều này vẫn được duy trì trong cách sử dụng hiện tại.
"Cụm từ 'one another' được sử dụng khá phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi người học thường phải diễn đạt mối quan hệ giữa các cá nhân hoặc nhóm. 'One another' thường xuất hiện trong các ngữ cảnh diễn tả sự tác động qua lại, như trong các bài luận xã hội, hay đối thoại về tương tác con người. Việc nắm vững cụm từ này giúp thí sinh thể hiện sự đa dạng trong cách diễn đạt và hiểu biết sâu sắc về ngôn ngữ".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



