Bản dịch của từ One at a time trong tiếng Việt
One at a time

One at a time (Phrase)
Cho biết làm điều gì đó tuần tự hoặc riêng lẻ.
Indicates doing something sequentially or individually.
She interviewed the candidates one at a time.
Cô ấy phỏng vấn ứng viên từng người một.
He didn't allow group presentations, only one at a time.
Anh ấy không cho phép thuyết trình nhóm, chỉ từng người một.
Do you prefer discussing topics one at a time or all together?
Bạn thích thảo luận từng chủ đề một lần hay cùng một lúc?
"Cái một lần" là cụm từ chỉ việc tiến hành một hoạt động, nhiệm vụ hay công việc nào đó tuần tự, mỗi lần chỉ một đơn vị. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh yêu cầu sự cẩn trọng, chú ý hoặc khi mô tả một quá trình làm việc có cấu trúc. Trong tiếng Anh, cụm từ "one at a time" được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách dùng, mặc dù có thể có khác biệt nhẹ ở ngữ điệu khi phát âm.
Thuật ngữ "one at a time" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, nghĩa là thực hiện hoặc xử lý một thứ vào một thời điểm nhất định. "One" có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "unus", mang nghĩa "một". Cụm từ này phản ánh cách tiếp cận tuần tự, nhấn mạnh nguyên tắc tập trung vào một nhiệm vụ trước khi chuyển sang nhiệm vụ tiếp theo. Sự kết hợp này giúp định hình kỹ năng quản lý thời gian và hiệu suất làm việc trong hoạt động hiện nay.
Cụm từ "one at a time" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, đặc biệt trong kỹ năng Nghe và Nói, khi người tham gia nói về quy trình hoặc hướng dẫn. Trong văn cảnh hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống như giảng dạy, huấn luyện thể thao hoặc trong các hoạt động nhóm, để nhấn mạnh sự cần thiết phải thực hiện từng nhiệm vụ một cách tuần tự, từ đó tránh cảm giác quá tải và nâng cao hiệu quả công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



