Bản dịch của từ One's country trong tiếng Việt
One's country
One's country (Phrase)
Đất nước mà một người coi là của riêng mình.
The country that a person regards as their own.
Many people love to travel within one's country during holidays.
Nhiều người thích du lịch trong nước vào dịp lễ.
She does not feel safe in one's country anymore.
Cô ấy không cảm thấy an toàn trong nước mình nữa.
Is one's country always the best place to live?
Liệu đất nước của bạn có phải là nơi tốt nhất để sống không?
"Tổ quốc" (one's country) là một danh từ chỉ thân phận và tư cách, thường được hiểu là đất nước nơi một người sinh ra, lớn lên hoặc có quốc tịch. Thuật ngữ này gắn liền với cảm giác thuộc về và lòng tự hào dân tộc. Tại Anh và Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể khác nhau về ngữ điệu và trọng âm trong phát âm, ảnh hưởng đến cách thức mà người nghe tiếp nhận cảm xúc và ý nghĩa của từ.
Từ "country" xuất phát từ tiếng Latin "pagus", có nghĩa là vùng đất hoặc khu vực. Trong thời kỳ Trung cổ, từ này được chuyển thành "country" trong tiếng Pháp cổ là "contrée", chỉ về vùng lãnh thổ hoặc quê hương của một người. Thời gian trôi qua, nghĩa của từ đã mở rộng để không chỉ bao gồm địa lý mà còn mang tính xã hội và văn hóa, thể hiện tình cảm gắn bó của một cá nhân đối với quê hương mình.
Cụm từ "one's country" thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến bản sắc dân tộc, lòng yêu nước và trách nhiệm xã hội. Trong phần Nghe và Nói của IELTS, nó xuất hiện khi thảo luận về các chủ đề như du lịch và văn hóa. Trong phần Đọc và Viết, cụm từ này thường được sử dụng trong các bài luận liên quan đến di cư và toàn cầu hóa. Tần suất xuất hiện trong các tình huống này cho thấy nhu cầu hiểu biết về giá trị văn hóa và chính trị liên quan đến quốc gia.