Bản dịch của từ One-shot trong tiếng Việt

One-shot

Noun [U/C] Adjective Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

One-shot (Noun)

01

Tên lửa hoặc đạn khác chỉ được sử dụng một lần.

A missile or other projectile that is used just once.

Ví dụ

The one-shot approach helps solve social issues quickly and effectively.

Cách tiếp cận một lần giúp giải quyết vấn đề xã hội nhanh chóng và hiệu quả.

Many believe a one-shot solution won't address deeper social problems.

Nhiều người tin rằng giải pháp một lần sẽ không giải quyết các vấn đề xã hội sâu sắc hơn.

Is a one-shot method the best way to tackle social challenges?

Phương pháp một lần có phải là cách tốt nhất để đối mặt với thách thức xã hội không?

One-shot (Adjective)

01

Hoàn thành hoặc thực hiện trong một nỗ lực duy nhất; không thể lặp lại được.

Done or made in a single effort not able to be repeated.

Ví dụ

The one-shot documentary on climate change aired last Tuesday.

Bộ phim tài liệu một lần về biến đổi khí hậu đã phát sóng thứ Ba tuần trước.

This one-shot event did not occur again this year.

Sự kiện một lần này đã không diễn ra lại trong năm nay.

Is the one-shot campaign effective for raising awareness?

Chiến dịch một lần có hiệu quả trong việc nâng cao nhận thức không?

One-shot (Phrase)

01

Một cơ hội hoặc nỗ lực duy nhất ở điều gì đó.

A single chance or attempt at something.

Ví dụ

The community event was a one-shot opportunity for local artists.

Sự kiện cộng đồng là cơ hội một lần cho các nghệ sĩ địa phương.

The fundraiser was not a one-shot event; it will happen annually.

Buổi quyên góp không phải là sự kiện một lần; nó sẽ diễn ra hàng năm.

Is the charity concert a one-shot event or a recurring one?

Buổi hòa nhạc từ thiện có phải là sự kiện một lần hay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/one-shot/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with One-shot

Không có idiom phù hợp