Bản dịch của từ One-shot trong tiếng Việt
One-shot

One-shot (Noun)
Tên lửa hoặc đạn khác chỉ được sử dụng một lần.
A missile or other projectile that is used just once.
The one-shot approach helps solve social issues quickly and effectively.
Cách tiếp cận một lần giúp giải quyết vấn đề xã hội nhanh chóng và hiệu quả.
Many believe a one-shot solution won't address deeper social problems.
Nhiều người tin rằng giải pháp một lần sẽ không giải quyết các vấn đề xã hội sâu sắc hơn.
Is a one-shot method the best way to tackle social challenges?
Phương pháp một lần có phải là cách tốt nhất để đối mặt với thách thức xã hội không?
One-shot (Adjective)
The one-shot documentary on climate change aired last Tuesday.
Bộ phim tài liệu một lần về biến đổi khí hậu đã phát sóng thứ Ba tuần trước.
This one-shot event did not occur again this year.
Sự kiện một lần này đã không diễn ra lại trong năm nay.
Is the one-shot campaign effective for raising awareness?
Chiến dịch một lần có hiệu quả trong việc nâng cao nhận thức không?
One-shot (Phrase)
The community event was a one-shot opportunity for local artists.
Sự kiện cộng đồng là cơ hội một lần cho các nghệ sĩ địa phương.
The fundraiser was not a one-shot event; it will happen annually.
Buổi quyên góp không phải là sự kiện một lần; nó sẽ diễn ra hàng năm.
Is the charity concert a one-shot event or a recurring one?
Buổi hòa nhạc từ thiện có phải là sự kiện một lần hay không?
Từ "one-shot" được sử dụng để chỉ một hành động hoặc sự kiện diễn ra chỉ một lần, không có sự lặp lại. Thuật ngữ này có thể ám chỉ đến một sản phẩm, ví dụ như phim hoặc sách, được tạo ra để hoàn thành trong một nỗ lực duy nhất. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cách viết và phát âm từ này giống nhau, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, "one-shot" có thể mang nghĩa phong phú hơn khi ám chỉ đến những cách tiếp cận độc đáo hoặc hiệu quả trong việc giải quyết vấn đề.
Từ "one-shot" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, kết hợp giữa "one" (một) và "shot" (một lần bắn, một lần chụp ảnh). Theo nghĩa gốc, "shot" có nguồn từ tiếng Latinh "sagitta", có nghĩa là "mũi tên". Thuật ngữ này ban đầu được dùng để chỉ một nỗ lực, hành động hoặc sự kiện xảy ra một lần duy nhất với hy vọng đạt được thành công ngay lập tức. Hiện nay, nó được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như điện ảnh, âm nhạc và thể thao, có nghĩa là một lần duy nhất không tái diễn.
Từ "one-shot" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Speaking và Writing, thường liên quan đến các tình huống đơn lẻ, nhanh chóng hoặc kết quả tức thì. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngành điện ảnh để chỉ một cảnh quay duy nhất, và trong marketing để nói về các chiến dịch hiệu quả cao trong một lần thực hiện. Nó thể hiện ý tưởng về sự hoàn chỉnh ngay lập tức hoặc khả năng đạt được thành công trong một nỗ lực không tái diễn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp