Bản dịch của từ One-sided trong tiếng Việt
One-sided

One-sided (Adjective)
Some people have a one-sided view on social issues.
Một số người có quan điểm một phía về các vấn đề xã hội.
It's important to consider both sides, not just be one-sided.
Quan trọng là cân nhắc cả hai phía, không chỉ một phía.
Is it fair to have a one-sided discussion in IELTS speaking?
Có công bằng khi có một cuộc trao đổi một phía trong IELTS nói chuyện không?
Her one-sided argument lacked objectivity and fairness.
Lập luận một phía của cô ấy thiếu tính khách quan và công bằng.
It's important to avoid presenting one-sided views in IELTS essays.
Quan trọng phải tránh việc trình bày quan điểm một phía trong bài luận IELTS.
Did the speaker address both sides of the issue or was it one-sided?
Người nói đã đề cập đến cả hai phía của vấn đề hay chỉ một phía?
Từ "one-sided" được sử dụng để miêu tả tình huống, quan điểm hoặc mối quan hệ chỉ phản ánh một khía cạnh, thiếu sự công bằng hoặc đối kháng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ có cách viết giống nhau, nhưng cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. “One-sided” thường xuất hiện trong các ngữ cảnh như tranh luận, hợp đồng và các hình thức giao tiếp, nhấn mạnh tính không cân bằng hoặc thiên lệch trong một vấn đề nhất định.
Từ "one-sided" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh ghép, trong đó "one" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "unus", nghĩa là "một", và "sided" xuất phát từ động từ "side", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sīdus", nghĩa là "mặt" hoặc "phía". Trong lịch sử, "one-sided" đã được sử dụng để chỉ điều gì đó thiên lệch hoặc không công bằng, phản ánh một cách nhìn nhận mà không xem xét các khía cạnh khác, và hiện tại từ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa đó – chỉ những điều thiếu sự cân bằng hay toàn diện.
Từ "one-sided" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần của bài thi IELTS, chủ yếu ở thành phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần diễn đạt quan điểm cá nhân hoặc phân tích tình huống. Trong các ngữ cảnh khác, "one-sided" thường được sử dụng để mô tả các cuộc tranh luận, nghiên cứu hoặc phân tích mà chỉ nhìn nhận một khía cạnh mà không xem xét toàn diện. Từ này thường xuất hiện trong các bài viết học thuật hoặc báo cáo phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
