Bản dịch của từ One-sided trong tiếng Việt

One-sided

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

One-sided (Adjective)

wˈʌnsˈaɪdɪd
wˈʌnsˈaɪdɪd
01

Chỉ có hoặc xảy ra ở một phía của một cái gì đó.

Having or occurring on one side of something only.

Ví dụ

Some people have a one-sided view on social issues.

Một số người có quan điểm một phía về các vấn đề xã hội.

It's important to consider both sides, not just be one-sided.

Quan trọng là cân nhắc cả hai phía, không chỉ một phía.

Is it fair to have a one-sided discussion in IELTS speaking?

Có công bằng khi có một cuộc trao đổi một phía trong IELTS nói chuyện không?

02

Đưa ra hoặc giải quyết một cách không công bằng chỉ một mặt của vấn đề đang gây tranh cãi; thiên vị.

Unfairly giving or dealing with only one side of a contentious issue biased.

Ví dụ

Her one-sided argument lacked objectivity and fairness.

Lập luận một phía của cô ấy thiếu tính khách quan và công bằng.

It's important to avoid presenting one-sided views in IELTS essays.

Quan trọng phải tránh việc trình bày quan điểm một phía trong bài luận IELTS.

Did the speaker address both sides of the issue or was it one-sided?

Người nói đã đề cập đến cả hai phía của vấn đề hay chỉ một phía?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/one-sided/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Crime
[...] Personally I think this is a point of view and therefore disagree with it [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Crime

Idiom with One-sided

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.